|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
37,071
|
32,125
|
30,080
|
35,229
|
36,609
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
37,071
|
32,125
|
30,080
|
35,229
|
36,609
|
|
Giá vốn hàng bán
|
18,165
|
15,994
|
17,286
|
20,928
|
20,427
|
|
Lợi nhuận gộp
|
18,906
|
16,130
|
12,794
|
14,301
|
16,181
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,262
|
1,423
|
1,412
|
1,423
|
1,273
|
|
Chi phí tài chính
|
684
|
659
|
595
|
577
|
532
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
684
|
659
|
595
|
577
|
532
|
|
Chi phí bán hàng
|
4,987
|
6,059
|
5,410
|
6,103
|
5,856
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,517
|
3,118
|
2,582
|
3,133
|
3,024
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,979
|
7,717
|
5,618
|
5,912
|
8,042
|
|
Thu nhập khác
|
0
|
17
|
1
|
3
|
1
|
|
Chi phí khác
|
1
|
62
|
5
|
1
|
5
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1
|
-45
|
-4
|
2
|
-3
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
10,979
|
7,672
|
5,614
|
5,914
|
8,039
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
738
|
629
|
720
|
587
|
824
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
24
|
1
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
762
|
630
|
720
|
587
|
824
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
10,217
|
7,043
|
4,894
|
5,327
|
7,215
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
10,217
|
7,043
|
4,894
|
5,327
|
7,215
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|