単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 37,071 32,125 30,080 35,229 36,609
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 37,071 32,125 30,080 35,229 36,609
Giá vốn hàng bán 18,165 15,994 17,286 20,928 20,427
Lợi nhuận gộp 18,906 16,130 12,794 14,301 16,181
Doanh thu hoạt động tài chính 1,262 1,423 1,412 1,423 1,273
Chi phí tài chính 684 659 595 577 532
Trong đó: Chi phí lãi vay 684 659 595 577 532
Chi phí bán hàng 4,987 6,059 5,410 6,103 5,856
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,517 3,118 2,582 3,133 3,024
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,979 7,717 5,618 5,912 8,042
Thu nhập khác 0 17 1 3 1
Chi phí khác 1 62 5 1 5
Lợi nhuận khác -1 -45 -4 2 -3
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10,979 7,672 5,614 5,914 8,039
Chi phí thuế TNDN hiện hành 738 629 720 587 824
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 24 1 0
Chi phí thuế TNDN 762 630 720 587 824
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10,217 7,043 4,894 5,327 7,215
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 10,217 7,043 4,894 5,327 7,215
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)