単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 30,839 36,449 37,071 32,125 30,080
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 30,839 36,449 37,071 32,125 30,080
Giá vốn hàng bán 15,589 17,715 18,165 15,994 17,286
Lợi nhuận gộp 15,250 18,734 18,906 16,130 12,794
Doanh thu hoạt động tài chính 1,846 1,339 1,262 1,423 1,412
Chi phí tài chính 778 756 684 659 595
Trong đó: Chi phí lãi vay 778 756 684 659 595
Chi phí bán hàng 4,107 4,417 4,987 6,059 5,410
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,733 4,509 3,517 3,118 2,582
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,478 10,391 10,979 7,717 5,618
Thu nhập khác 0 3 0 17 1
Chi phí khác 6 22 1 62 5
Lợi nhuận khác -6 -20 -1 -45 -4
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 8,473 10,371 10,979 7,672 5,614
Chi phí thuế TNDN hiện hành 714 771 738 629 720
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 5 24 1
Chi phí thuế TNDN 714 776 762 630 720
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7,759 9,595 10,217 7,043 4,894
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,759 9,595 10,217 7,043 4,894
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)