Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
31,078
|
30,839
|
36,449
|
37,071
|
32,125
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
31,078
|
30,839
|
36,449
|
37,071
|
32,125
|
Giá vốn hàng bán
|
15,098
|
15,589
|
17,715
|
18,165
|
15,994
|
Lợi nhuận gộp
|
15,981
|
15,250
|
18,734
|
18,906
|
16,130
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,115
|
1,846
|
1,339
|
1,262
|
1,423
|
Chi phí tài chính
|
846
|
778
|
756
|
684
|
659
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
846
|
778
|
756
|
684
|
659
|
Chi phí bán hàng
|
4,338
|
4,107
|
4,417
|
4,987
|
6,059
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,916
|
3,733
|
4,509
|
3,517
|
3,118
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,996
|
8,478
|
10,391
|
10,979
|
7,717
|
Thu nhập khác
|
2
|
0
|
3
|
0
|
17
|
Chi phí khác
|
59
|
6
|
22
|
1
|
62
|
Lợi nhuận khác
|
-58
|
-6
|
-20
|
-1
|
-45
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
7,939
|
8,473
|
10,371
|
10,979
|
7,672
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
775
|
714
|
771
|
738
|
629
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
5
|
24
|
1
|
Chi phí thuế TNDN
|
775
|
714
|
776
|
762
|
630
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
7,164
|
7,759
|
9,595
|
10,217
|
7,043
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
7,164
|
7,759
|
9,595
|
10,217
|
7,043
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|