単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 39,739 40,181 39,986 39,480 39,451
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23 472 214 162 67
1. Tiền 23 472 214 162 67
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25,103 24,887 24,950 24,721 24,782
1. Phải thu khách hàng 57,233 57,037 57,203 56,994 56,932
2. Trả trước cho người bán 20,632 20,592 20,592 20,572 20,572
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 17,863 17,883 17,865 17,865 17,865
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -90,367 -90,367 -90,453 -90,453 -90,329
IV. Tổng hàng tồn kho 14,405 14,405 14,405 14,405 14,405
1. Hàng tồn kho 43,083 43,083 43,083 43,083 43,083
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -28,678 -28,678 -28,678 -28,678 -28,678
V. Tài sản ngắn hạn khác 209 418 418 193 197
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20 229 229 4 4
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 170 170 170 170 170
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 19 19 19 19 23
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 971 780 706 851 795
I. Các khoản phải thu dài hạn 5 5 5 5 5
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 5 5 5 5 5
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 102 79 57 35 31
1. Tài sản cố định hữu hình 102 79 57 35 31
- Nguyên giá 42,896 35,892 35,892 35,892 35,892
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,794 -35,813 -35,836 -35,857 -35,861
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 633 465 414 580 528
1. Chi phí trả trước dài hạn 633 465 414 580 528
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 40,710 40,961 40,693 40,331 40,246
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 517,518 521,632 526,199 530,695 535,599
I. Nợ ngắn hạn 517,518 521,632 526,199 530,695 535,599
1. Vay và nợ ngắn 79,230 79,230 79,230 79,230 79,230
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 124,735 124,537 124,502 124,541 124,521
4. Người mua trả tiền trước 35,616 35,616 35,616 35,616 35,616
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 298 301 229 230 381
6. Phải trả người lao động 704 515 543 452 559
7. Chi phí phải trả 275,273 279,894 284,515 289,096 293,698
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,974 1,852 1,877 1,842 1,908
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -476,808 -480,671 -485,506 -490,364 -495,354
I. Vốn chủ sở hữu -476,808 -480,671 -485,506 -490,364 -495,354
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150,000 150,000 150,000 150,000 150,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 3,227 3,227 3,227 3,227 3,227
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -630,035 -633,898 -638,732 -643,590 -648,581
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi -313 -313 -313 -313 -313
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 40,710 40,961 40,693 40,331 40,246