TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
45,562
|
41,865
|
41,123
|
39,872
|
39,760
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,438
|
325
|
201
|
79
|
214
|
1. Tiền
|
1,438
|
325
|
201
|
79
|
214
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
28,810
|
26,931
|
26,320
|
25,199
|
24,950
|
1. Phải thu khách hàng
|
61,147
|
57,674
|
57,745
|
57,535
|
57,203
|
2. Trả trước cho người bán
|
20,817
|
20,611
|
20,602
|
20,572
|
20,592
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
18,159
|
18,154
|
17,852
|
17,865
|
17,865
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-91,055
|
-89,250
|
-89,622
|
-90,515
|
-90,453
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
14,977
|
14,407
|
14,407
|
14,405
|
14,405
|
1. Hàng tồn kho
|
43,655
|
43,086
|
43,086
|
43,083
|
43,083
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-28,678
|
-28,678
|
-28,678
|
-28,678
|
-28,678
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
338
|
201
|
195
|
189
|
191
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
149
|
13
|
6
|
0
|
3
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
170
|
170
|
170
|
170
|
170
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
19
|
19
|
19
|
19
|
19
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,634
|
1,733
|
1,343
|
1,105
|
933
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
418
|
328
|
237
|
147
|
57
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
418
|
328
|
237
|
147
|
57
|
- Nguyên giá
|
44,926
|
44,185
|
44,185
|
42,896
|
35,892
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-44,508
|
-43,858
|
-43,948
|
-42,749
|
-35,836
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
981
|
1,170
|
871
|
722
|
641
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
981
|
1,170
|
871
|
722
|
641
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
47,196
|
43,598
|
42,466
|
40,976
|
40,693
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
455,236
|
470,739
|
489,788
|
508,174
|
526,199
|
I. Nợ ngắn hạn
|
455,236
|
470,739
|
489,788
|
508,174
|
526,199
|
1. Vay và nợ ngắn
|
79,230
|
79,230
|
79,230
|
79,230
|
79,230
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
126,834
|
124,560
|
124,608
|
124,717
|
124,502
|
4. Người mua trả tiền trước
|
36,254
|
35,605
|
35,630
|
35,616
|
35,616
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
411
|
305
|
275
|
236
|
229
|
6. Phải trả người lao động
|
253
|
256
|
740
|
692
|
543
|
7. Chi phí phải trả
|
210,806
|
229,283
|
247,670
|
266,086
|
284,515
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,762
|
1,814
|
1,949
|
1,909
|
1,877
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-408,040
|
-427,142
|
-447,322
|
-467,197
|
-485,506
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-408,040
|
-427,142
|
-447,322
|
-467,197
|
-485,506
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
3,227
|
3,227
|
3,227
|
3,227
|
3,227
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-561,267
|
-580,368
|
-600,549
|
-620,424
|
-638,732
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-313
|
-313
|
-313
|
-313
|
-313
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
47,196
|
43,598
|
42,466
|
40,976
|
40,693
|