単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,528 1,555 2,035 1,383 653
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 1,528 1,555 2,035 1,383 653
Giá vốn hàng bán 899 1,062 1,132 415 457
Lợi nhuận gộp 629 493 903 968 196
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 1 0
Chi phí tài chính 18,529 18,432 18,432 18,417 18,428
Trong đó: Chi phí lãi vay 18,529 18,432 18,432 18,417 18,428
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,333 1,193 2,310 2,420 1,010
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -19,234 -19,132 -19,839 -19,867 -19,242
Thu nhập khác 2,708 962 0 466 1,169
Chi phí khác 160 932 342 474 236
Lợi nhuận khác 2,548 30 -342 -8 933
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -16,686 -19,101 -20,181 -19,875 -18,308
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -16,686 -19,101 -20,181 -19,875 -18,308
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -16,686 -19,101 -20,181 -19,875 -18,308
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)