Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,528
|
1,555
|
2,035
|
1,383
|
653
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,528
|
1,555
|
2,035
|
1,383
|
653
|
Giá vốn hàng bán
|
899
|
1,062
|
1,132
|
415
|
457
|
Lợi nhuận gộp
|
629
|
493
|
903
|
968
|
196
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Chi phí tài chính
|
18,529
|
18,432
|
18,432
|
18,417
|
18,428
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
18,529
|
18,432
|
18,432
|
18,417
|
18,428
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,333
|
1,193
|
2,310
|
2,420
|
1,010
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-19,234
|
-19,132
|
-19,839
|
-19,867
|
-19,242
|
Thu nhập khác
|
2,708
|
962
|
0
|
466
|
1,169
|
Chi phí khác
|
160
|
932
|
342
|
474
|
236
|
Lợi nhuận khác
|
2,548
|
30
|
-342
|
-8
|
933
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-16,686
|
-19,101
|
-20,181
|
-19,875
|
-18,308
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-16,686
|
-19,101
|
-20,181
|
-19,875
|
-18,308
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-16,686
|
-19,101
|
-20,181
|
-19,875
|
-18,308
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|