Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
106
|
88
|
287
|
158
|
17
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
106
|
88
|
287
|
158
|
17
|
Giá vốn hàng bán
|
129
|
127
|
131
|
133
|
126
|
Lợi nhuận gộp
|
-23
|
-39
|
156
|
25
|
-109
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
4,594
|
4,621
|
4,621
|
4,582
|
4,601
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,594
|
4,621
|
4,621
|
4,582
|
4,601
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
67
|
278
|
347
|
278
|
90
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,684
|
-4,937
|
-4,812
|
-4,835
|
-4,801
|
Thu nhập khác
|
|
1,169
|
|
|
0
|
Chi phí khác
|
86
|
95
|
23
|
23
|
161
|
Lợi nhuận khác
|
-86
|
1,074
|
-23
|
-23
|
-161
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-4,769
|
-3,863
|
-4,835
|
-4,858
|
-4,961
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,769
|
-3,863
|
-4,835
|
-4,858
|
-4,961
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-4,769
|
-3,863
|
-4,835
|
-4,858
|
-4,961
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|