単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 88 287 158 17 194
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 88 287 158 17 194
Giá vốn hàng bán 127 131 133 126 140
Lợi nhuận gộp -39 156 25 -109 53
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Chi phí tài chính 4,621 4,621 4,582 4,601 4,621
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,621 4,621 4,582 4,601 4,621
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 278 347 278 90 233
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -4,937 -4,812 -4,835 -4,801 -4,800
Thu nhập khác 1,169 0
Chi phí khác 95 23 23 161
Lợi nhuận khác 1,074 -23 -23 -161
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -3,863 -4,835 -4,858 -4,961 -4,800
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -3,863 -4,835 -4,858 -4,961 -4,800
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -3,863 -4,835 -4,858 -4,961 -4,800
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)