TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
91,992
|
99,156
|
120,102
|
129,352
|
136,795
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
19,532
|
23,486
|
38,408
|
30,711
|
24,413
|
1. Tiền
|
19,532
|
23,486
|
38,408
|
30,711
|
24,413
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
32,150
|
33,547
|
33,956
|
43,859
|
56,145
|
1. Phải thu khách hàng
|
35,625
|
36,947
|
39,074
|
42,813
|
52,179
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,277
|
3,030
|
1,375
|
7,541
|
10,460
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
360
|
398
|
213
|
243
|
104
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7,112
|
-6,828
|
-6,706
|
-6,738
|
-6,598
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
40,054
|
42,044
|
47,738
|
54,782
|
56,237
|
1. Hàng tồn kho
|
40,054
|
42,044
|
47,738
|
54,782
|
56,237
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
257
|
79
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
257
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
79
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
39,550
|
38,722
|
40,092
|
34,875
|
31,715
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
36,088
|
29,303
|
31,022
|
32,048
|
28,810
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
36,088
|
29,303
|
31,022
|
32,048
|
28,810
|
- Nguyên giá
|
128,061
|
128,683
|
134,100
|
142,078
|
145,976
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-91,973
|
-99,380
|
-103,077
|
-110,029
|
-117,166
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
267
|
267
|
267
|
267
|
267
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-267
|
-267
|
-267
|
-267
|
-267
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
3,462
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
3,462
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,462
|
3,370
|
3,020
|
2,826
|
2,905
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,462
|
3,370
|
3,020
|
2,826
|
2,905
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
131,542
|
137,879
|
160,194
|
164,226
|
168,510
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
35,803
|
42,540
|
57,959
|
50,073
|
53,873
|
I. Nợ ngắn hạn
|
35,803
|
42,540
|
57,959
|
45,549
|
50,387
|
1. Vay và nợ ngắn
|
7,844
|
18,347
|
20,649
|
11,881
|
21,647
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
8,344
|
3,841
|
11,812
|
11,676
|
8,906
|
4. Người mua trả tiền trước
|
876
|
1,009
|
4,818
|
1,175
|
26
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,966
|
1,341
|
2,082
|
2,328
|
1,831
|
6. Phải trả người lao động
|
4,461
|
4,561
|
6,109
|
6,131
|
5,604
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
333
|
0
|
26
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
12,295
|
13,217
|
11,768
|
11,732
|
11,631
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
4,524
|
3,486
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
95,739
|
95,338
|
102,234
|
114,153
|
114,637
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
95,739
|
95,338
|
102,234
|
114,153
|
114,637
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
55,247
|
55,247
|
55,247
|
55,247
|
55,247
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
684
|
684
|
684
|
684
|
684
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
5,525
|
5,525
|
5,525
|
5,525
|
5,525
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
34,283
|
33,883
|
40,779
|
52,698
|
53,182
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
17
|
225
|
389
|
626
|
715
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
131,542
|
137,879
|
160,194
|
164,226
|
168,510
|