単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 277,795 277,393 304,931 315,539 358,809
Các khoản giảm trừ doanh thu 5,466 3,916 4,019 4,758 3,639
Doanh thu thuần 272,329 273,477 300,913 310,781 355,170
Giá vốn hàng bán 216,409 237,859 252,520 253,229 305,104
Lợi nhuận gộp 55,920 35,618 48,393 57,552 50,067
Doanh thu hoạt động tài chính 12 15 20 468 185
Chi phí tài chính -314 1,133 1,389 1,064 1,101
Trong đó: Chi phí lãi vay 686 1,133 1,389 1,036 1,101
Chi phí bán hàng 7,409 9,139 9,553 12,830 15,156
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,585 10,298 14,619 14,550 16,751
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 38,252 15,063 22,851 29,575 17,244
Thu nhập khác 688 234 69 96 440
Chi phí khác 40 462 41 57 665
Lợi nhuận khác 648 -228 28 38 -225
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 38,900 14,835 22,880 29,613 17,019
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,729 3,060 4,584 5,857 3,537
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 7,729 3,060 4,584 5,857 3,537
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 31,171 11,776 18,296 23,756 13,482
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 31,171 11,776 18,296 23,756 13,482
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)