|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
79,835
|
108,547
|
95,978
|
118,403
|
106,238
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
501
|
989
|
504
|
566
|
329
|
|
Doanh thu thuần
|
79,334
|
107,557
|
95,474
|
117,838
|
105,908
|
|
Giá vốn hàng bán
|
69,485
|
93,752
|
81,543
|
100,659
|
88,317
|
|
Lợi nhuận gộp
|
9,849
|
13,805
|
13,931
|
17,178
|
17,591
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
117
|
42
|
6
|
5
|
10
|
|
Chi phí tài chính
|
283
|
278
|
292
|
286
|
409
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
283
|
278
|
292
|
286
|
381
|
|
Chi phí bán hàng
|
3,711
|
4,685
|
4,079
|
4,609
|
4,734
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,393
|
5,774
|
3,357
|
5,129
|
4,522
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,580
|
3,109
|
6,209
|
7,160
|
7,936
|
|
Thu nhập khác
|
1
|
439
|
3
|
|
45
|
|
Chi phí khác
|
508
|
130
|
39
|
10
|
10
|
|
Lợi nhuận khác
|
-507
|
308
|
-37
|
-10
|
35
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,073
|
3,418
|
6,172
|
7,150
|
7,971
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
516
|
710
|
1,242
|
1,432
|
1,596
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
516
|
710
|
1,242
|
1,432
|
1,596
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,556
|
2,708
|
4,930
|
5,718
|
6,375
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,556
|
2,708
|
4,930
|
5,718
|
6,375
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|