単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 91,012 79,835 108,547 95,978 118,403
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,138 501 989 504 566
Doanh thu thuần 89,873 79,334 107,557 95,474 117,838
Giá vốn hàng bán 77,103 69,485 93,752 81,543 100,659
Lợi nhuận gộp 12,771 9,849 13,805 13,931 17,178
Doanh thu hoạt động tài chính 21 117 42 6 5
Chi phí tài chính 258 283 278 292 286
Trong đó: Chi phí lãi vay 258 283 278 292 286
Chi phí bán hàng 3,711 3,711 4,685 4,079 4,609
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,476 3,393 5,774 3,357 5,129
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,347 2,580 3,109 6,209 7,160
Thu nhập khác 0 1 439 3
Chi phí khác 10 508 130 39 10
Lợi nhuận khác -10 -507 308 -37 -10
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,337 2,073 3,418 6,172 7,150
Chi phí thuế TNDN hiện hành 869 516 710 1,242 1,432
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 869 516 710 1,242 1,432
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,468 1,556 2,708 4,930 5,718
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,468 1,556 2,708 4,930 5,718
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)