TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
124,145
|
137,609
|
129,494
|
136,795
|
127,804
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
22,883
|
27,936
|
13,974
|
24,413
|
13,066
|
1. Tiền
|
22,883
|
27,936
|
13,974
|
24,413
|
13,066
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
42,090
|
48,328
|
50,541
|
56,145
|
62,539
|
1. Phải thu khách hàng
|
46,605
|
48,161
|
50,231
|
52,179
|
55,675
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,126
|
6,746
|
6,911
|
10,460
|
13,309
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
97
|
159
|
137
|
104
|
152
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6,738
|
-6,738
|
-6,738
|
-6,598
|
-6,598
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
59,127
|
61,344
|
64,980
|
56,237
|
52,137
|
1. Hàng tồn kho
|
59,127
|
61,344
|
64,980
|
56,237
|
52,137
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
44
|
0
|
0
|
0
|
62
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
44
|
0
|
0
|
0
|
62
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
33,916
|
32,455
|
32,187
|
31,715
|
32,470
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
31,141
|
29,317
|
28,776
|
28,810
|
29,657
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
31,141
|
29,317
|
28,776
|
28,810
|
29,657
|
- Nguyên giá
|
142,989
|
142,989
|
144,289
|
145,976
|
148,466
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-111,847
|
-113,672
|
-115,513
|
-117,166
|
-118,809
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
267
|
267
|
267
|
267
|
267
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-267
|
-267
|
-267
|
-267
|
-267
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,775
|
2,724
|
2,996
|
2,905
|
2,813
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,775
|
2,724
|
2,996
|
2,905
|
2,813
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
158,061
|
170,064
|
161,681
|
168,510
|
160,274
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
38,158
|
47,720
|
38,702
|
53,873
|
40,707
|
I. Nợ ngắn hạn
|
33,907
|
43,724
|
34,961
|
50,387
|
37,476
|
1. Vay và nợ ngắn
|
16,958
|
24,245
|
12,491
|
21,647
|
18,199
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
7,417
|
10,883
|
14,365
|
8,906
|
9,855
|
4. Người mua trả tiền trước
|
290
|
41
|
323
|
26
|
294
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,641
|
1,226
|
605
|
1,831
|
2,304
|
6. Phải trả người lao động
|
5,541
|
5,758
|
5,794
|
5,604
|
5,537
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
26
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
624
|
675
|
583
|
11,631
|
680
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4,251
|
3,996
|
3,741
|
3,486
|
3,231
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
119,903
|
122,343
|
122,979
|
114,637
|
119,567
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
119,903
|
122,343
|
122,979
|
114,637
|
119,567
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
55,247
|
55,247
|
55,247
|
55,247
|
55,247
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
684
|
684
|
684
|
684
|
684
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
5,525
|
5,525
|
5,525
|
5,525
|
5,525
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
58,447
|
60,887
|
61,523
|
53,182
|
58,111
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
436
|
895
|
801
|
715
|
608
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
158,061
|
170,064
|
161,681
|
168,510
|
160,274
|