単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 124,145 137,609 129,494 136,795 127,804
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,883 27,936 13,974 24,413 13,066
1. Tiền 22,883 27,936 13,974 24,413 13,066
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 42,090 48,328 50,541 56,145 62,539
1. Phải thu khách hàng 46,605 48,161 50,231 52,179 55,675
2. Trả trước cho người bán 2,126 6,746 6,911 10,460 13,309
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 97 159 137 104 152
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,738 -6,738 -6,738 -6,598 -6,598
IV. Tổng hàng tồn kho 59,127 61,344 64,980 56,237 52,137
1. Hàng tồn kho 59,127 61,344 64,980 56,237 52,137
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 44 0 0 0 62
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 44 0 0 0 62
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 33,916 32,455 32,187 31,715 32,470
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 31,141 29,317 28,776 28,810 29,657
1. Tài sản cố định hữu hình 31,141 29,317 28,776 28,810 29,657
- Nguyên giá 142,989 142,989 144,289 145,976 148,466
- Giá trị hao mòn lũy kế -111,847 -113,672 -115,513 -117,166 -118,809
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 267 267 267 267 267
- Giá trị hao mòn lũy kế -267 -267 -267 -267 -267
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,775 2,724 2,996 2,905 2,813
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,775 2,724 2,996 2,905 2,813
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 158,061 170,064 161,681 168,510 160,274
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 38,158 47,720 38,702 53,873 40,707
I. Nợ ngắn hạn 33,907 43,724 34,961 50,387 37,476
1. Vay và nợ ngắn 16,958 24,245 12,491 21,647 18,199
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 7,417 10,883 14,365 8,906 9,855
4. Người mua trả tiền trước 290 41 323 26 294
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,641 1,226 605 1,831 2,304
6. Phải trả người lao động 5,541 5,758 5,794 5,604 5,537
7. Chi phí phải trả 0 0 0 26 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 624 675 583 11,631 680
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4,251 3,996 3,741 3,486 3,231
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 119,903 122,343 122,979 114,637 119,567
I. Vốn chủ sở hữu 119,903 122,343 122,979 114,637 119,567
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 55,247 55,247 55,247 55,247 55,247
2. Thặng dư vốn cổ phần 684 684 684 684 684
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 5,525 5,525 5,525 5,525 5,525
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 58,447 60,887 61,523 53,182 58,111
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 436 895 801 715 608
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 158,061 170,064 161,681 168,510 160,274