単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1,262,257 1,427,749 1,505,323 2,451,851 2,645,635
2. Điều chỉnh cho các khoản 431,346 460,583 412,604 424,238 300,870
- Khấu hao TSCĐ 471,191 474,072 489,531 445,441 443,732
- Các khoản dự phòng 2,622 2,596 932 3,328 -1,738
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 562 -122 -1,761 183 -1,048
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -114,071 -131,844 -159,268 -311,069 -233,687
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 71,042 65,881 83,170 136,264 93,611
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 50,000 0 150,091 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1,693,603 1,888,331 1,917,927 2,876,089 2,946,504
- Tăng, giảm các khoản phải thu -38,477 -50,018 -66,304 -123,164 -164,083
- Tăng, giảm hàng tồn kho -178,687 26,764 -130,535 -16,920 -362,509
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -49,813 -57,445 -27,100 53,805 22,394
- Tăng giảm chi phí trả trước -8,614 1,822 -52,455 21,254 -33,795
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -71,530 -65,677 -82,327 -136,606 -93,837
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -225,912 -250,963 -154,086 -245,637 -257,533
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1,143 0 0 3,747 260
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -7,602 -20,787 -19,895 -24,281 -24,045
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1,114,111 1,477,642 1,385,226 2,408,286 2,033,356
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -204,607 -113,781 -101,793 -219,533 -254,804
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 5,546 17,230 71 375 4,759
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -1,814,000 -5,165,000 -10,554,000 -12,784,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 530,000 4,792,000 8,685,000 11,650,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 21,000 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 116,295 104,794 153,043 306,387 231,054
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -61,767 -1,275,757 -321,679 -1,781,772 -1,152,991
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 282,429
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 4,700,765 5,454,982 5,569,342 6,761,781 7,350,588
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -4,642,487 -5,145,703 -5,705,735 -6,246,360 -7,048,323
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -903,547 -754,159 -904,249 -1,054,889 -1,216,336
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -845,270 -444,881 -1,040,641 -539,468 -631,643
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 207,075 -242,996 22,905 87,046 248,722
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 215,084 422,045 178,882 202,619 289,482
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -113 -167 832 -183 998
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 422,045 178,882 202,619 289,482 539,203