単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 479,573 459,559 493,947 466,545 416,839
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,687 3,654 15,990 3,571 16,736
1. Tiền 2,687 3,654 15,990 3,571 16,736
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 476,880 455,892 477,946 462,743 400,095
1. Phải thu khách hàng 9,848 12,438 11,911 8,277 17,622
2. Trả trước cho người bán 10,503 9,721 9,681 7,652 7,695
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,018 1,574 1,275 1,939 1,060
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -20 -20 -20 -20 -20
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5 14 12 231 8
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5 14 12 10 8
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 221 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 136,892 131,257 125,533 120,054 114,715
I. Các khoản phải thu dài hạn 75 75 75 75 75
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 75 75 75 75 75
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 128,298 123,058 117,822 112,601 107,593
1. Tài sản cố định hữu hình 125,614 120,497 115,382 110,283 105,397
- Nguyên giá 472,622 472,622 472,622 472,622 472,622
- Giá trị hao mòn lũy kế -347,007 -352,125 -357,239 -362,339 -367,224
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,683 2,561 2,439 2,317 2,195
- Nguyên giá 3,415 3,415 3,415 3,415 3,415
- Giá trị hao mòn lũy kế -732 -854 -976 -1,098 -1,220
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 3,725 3,725 3,725 3,725 3,725
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,725 -3,725 -3,725 -3,725 -3,725
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 8,288 7,893 7,405 7,147 6,816
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,288 7,893 7,405 7,147 6,816
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 616,465 590,817 619,481 586,599 531,555
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 142,972 133,686 141,378 96,948 99,478
I. Nợ ngắn hạn 91,931 82,645 80,170 62,924 86,546
1. Vay và nợ ngắn 24,160 10,822 6,904 23,850 34,704
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 37,763 39,065 37,752 10,121 10,684
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,823 7,875 11,014 5,447 11,324
6. Phải trả người lao động 590 607 1,453 560 643
7. Chi phí phải trả 7,510 7,510 7,510 7,510 7,510
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,267 1,947 717 617 4,734
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 51,041 51,041 61,209 34,024 12,932
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 51,041 51,041 61,209 34,024 12,932
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 473,493 457,131 478,102 489,652 432,077
I. Vốn chủ sở hữu 473,493 457,131 478,102 489,652 432,077
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 185,831 185,831 185,831 185,831 185,831
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 20,924 20,924 20,924 20,924 20,924
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 266,226 249,864 270,836 282,385 224,810
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 512 512 512 512 512
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,820 14,820 14,820 14,820 16,947
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 616,465 590,817 619,481 586,599 531,555