TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
397,981
|
479,573
|
459,559
|
493,947
|
466,545
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,703
|
2,687
|
3,654
|
15,990
|
3,571
|
1. Tiền
|
6,703
|
2,687
|
3,654
|
15,990
|
3,571
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
391,272
|
476,880
|
455,892
|
477,946
|
462,743
|
1. Phải thu khách hàng
|
7,889
|
9,848
|
12,438
|
11,911
|
8,277
|
2. Trả trước cho người bán
|
10,536
|
10,503
|
9,721
|
9,681
|
7,652
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,008
|
1,018
|
1,574
|
1,275
|
1,939
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-20
|
-20
|
-20
|
-20
|
-20
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6
|
5
|
14
|
12
|
231
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6
|
5
|
14
|
12
|
10
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
221
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
142,682
|
136,892
|
131,257
|
125,533
|
120,054
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
75
|
75
|
75
|
75
|
75
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
75
|
75
|
75
|
75
|
75
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
133,539
|
128,298
|
123,058
|
117,822
|
112,601
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
130,733
|
125,614
|
120,497
|
115,382
|
110,283
|
- Nguyên giá
|
472,622
|
472,622
|
472,622
|
472,622
|
472,622
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-341,888
|
-347,007
|
-352,125
|
-357,239
|
-362,339
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
2,805
|
2,683
|
2,561
|
2,439
|
2,317
|
- Nguyên giá
|
3,415
|
3,415
|
3,415
|
3,415
|
3,415
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-610
|
-732
|
-854
|
-976
|
-1,098
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
3,725
|
3,725
|
3,725
|
3,725
|
3,725
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,725
|
-3,725
|
-3,725
|
-3,725
|
-3,725
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8,837
|
8,288
|
7,893
|
7,405
|
7,147
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8,837
|
8,288
|
7,893
|
7,405
|
7,147
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
540,664
|
616,465
|
590,817
|
619,481
|
586,599
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
81,400
|
142,972
|
133,686
|
141,378
|
96,948
|
I. Nợ ngắn hạn
|
80,273
|
91,931
|
82,645
|
80,170
|
62,924
|
1. Vay và nợ ngắn
|
9,752
|
24,160
|
10,822
|
6,904
|
23,850
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
38,059
|
37,763
|
39,065
|
37,752
|
10,121
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10,296
|
5,823
|
7,875
|
11,014
|
5,447
|
6. Phải trả người lao động
|
589
|
590
|
607
|
1,453
|
560
|
7. Chi phí phải trả
|
7,510
|
7,510
|
7,510
|
7,510
|
7,510
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,417
|
1,267
|
1,947
|
717
|
617
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,127
|
51,041
|
51,041
|
61,209
|
34,024
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,127
|
51,041
|
51,041
|
61,209
|
34,024
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
459,264
|
473,493
|
457,131
|
478,102
|
489,652
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
459,264
|
473,493
|
457,131
|
478,102
|
489,652
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
185,831
|
185,831
|
185,831
|
185,831
|
185,831
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
20,924
|
20,924
|
20,924
|
20,924
|
20,924
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
251,997
|
266,226
|
249,864
|
270,836
|
282,385
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
512
|
512
|
512
|
512
|
512
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
12,650
|
14,820
|
14,820
|
14,820
|
14,820
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
540,664
|
616,465
|
590,817
|
619,481
|
586,599
|