単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 24,508 23,904 31,198 31,163 22,100
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 24,508 23,904 31,198 31,163 22,100
Giá vốn hàng bán 9,436 10,501 13,640 12,549 8,691
Lợi nhuận gộp 15,072 13,402 17,558 18,613 13,410
Doanh thu hoạt động tài chính 6,245 7,424 7,787 7,669 8,098
Chi phí tài chính 243 1,004 1,181 1,307 1,166
Trong đó: Chi phí lãi vay 237 1,004 1,181 1,307 1,166
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,403 1,580 1,463 1,661 1,357
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 19,672 18,241 22,701 23,314 18,984
Thu nhập khác 0 385
Chi phí khác 251 115 1,443 22 230
Lợi nhuận khác -251 -115 -1,057 -22 -230
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 19,420 18,126 21,644 23,293 18,754
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,923 1,971 2,303 2,319 3,804
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,923 1,971 2,303 2,319 3,804
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 17,497 16,154 19,341 20,974 14,950
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 17,497 16,154 19,341 20,974 14,950
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)