|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
31,198
|
31,163
|
22,100
|
33,554
|
34,911
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
31,198
|
31,163
|
22,100
|
33,554
|
34,911
|
|
Giá vốn hàng bán
|
13,640
|
12,549
|
8,691
|
11,600
|
13,781
|
|
Lợi nhuận gộp
|
17,558
|
18,613
|
13,410
|
21,953
|
21,130
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,787
|
7,669
|
8,098
|
7,495
|
7,488
|
|
Chi phí tài chính
|
1,181
|
1,307
|
1,166
|
1,140
|
947
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,181
|
1,307
|
1,166
|
1,140
|
583
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,463
|
1,661
|
1,357
|
1,514
|
1,636
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
22,701
|
23,314
|
18,984
|
26,795
|
26,035
|
|
Thu nhập khác
|
385
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí khác
|
1,443
|
22
|
230
|
176
|
38
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1,057
|
-22
|
-230
|
-176
|
-38
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
21,644
|
23,293
|
18,754
|
26,619
|
25,996
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,303
|
2,319
|
3,804
|
5,262
|
5,161
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,303
|
2,319
|
3,804
|
5,262
|
5,161
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
19,341
|
20,974
|
14,950
|
21,358
|
20,835
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
19,341
|
20,974
|
14,950
|
21,358
|
20,835
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|