単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 31,198 31,163 22,100 33,554 34,911
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 31,198 31,163 22,100 33,554 34,911
Giá vốn hàng bán 13,640 12,549 8,691 11,600 13,781
Lợi nhuận gộp 17,558 18,613 13,410 21,953 21,130
Doanh thu hoạt động tài chính 7,787 7,669 8,098 7,495 7,488
Chi phí tài chính 1,181 1,307 1,166 1,140 947
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,181 1,307 1,166 1,140 583
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,463 1,661 1,357 1,514 1,636
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 22,701 23,314 18,984 26,795 26,035
Thu nhập khác 385 0
Chi phí khác 1,443 22 230 176 38
Lợi nhuận khác -1,057 -22 -230 -176 -38
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 21,644 23,293 18,754 26,619 25,996
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,303 2,319 3,804 5,262 5,161
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 2,303 2,319 3,804 5,262 5,161
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 19,341 20,974 14,950 21,358 20,835
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 19,341 20,974 14,950 21,358 20,835
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)