Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
24,508
|
23,904
|
31,198
|
31,163
|
22,100
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
24,508
|
23,904
|
31,198
|
31,163
|
22,100
|
Giá vốn hàng bán
|
9,436
|
10,501
|
13,640
|
12,549
|
8,691
|
Lợi nhuận gộp
|
15,072
|
13,402
|
17,558
|
18,613
|
13,410
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,245
|
7,424
|
7,787
|
7,669
|
8,098
|
Chi phí tài chính
|
243
|
1,004
|
1,181
|
1,307
|
1,166
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
237
|
1,004
|
1,181
|
1,307
|
1,166
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,403
|
1,580
|
1,463
|
1,661
|
1,357
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19,672
|
18,241
|
22,701
|
23,314
|
18,984
|
Thu nhập khác
|
0
|
|
385
|
|
|
Chi phí khác
|
251
|
115
|
1,443
|
22
|
230
|
Lợi nhuận khác
|
-251
|
-115
|
-1,057
|
-22
|
-230
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
19,420
|
18,126
|
21,644
|
23,293
|
18,754
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,923
|
1,971
|
2,303
|
2,319
|
3,804
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,923
|
1,971
|
2,303
|
2,319
|
3,804
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
17,497
|
16,154
|
19,341
|
20,974
|
14,950
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
17,497
|
16,154
|
19,341
|
20,974
|
14,950
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|