単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 23,904 31,198 31,163 22,100 33,554
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 23,904 31,198 31,163 22,100 33,554
Giá vốn hàng bán 10,501 13,640 12,549 8,691 11,600
Lợi nhuận gộp 13,402 17,558 18,613 13,410 21,953
Doanh thu hoạt động tài chính 7,424 7,787 7,669 8,098 7,495
Chi phí tài chính 1,004 1,181 1,307 1,166 1,140
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,004 1,181 1,307 1,166 1,140
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,580 1,463 1,661 1,357 1,514
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 18,241 22,701 23,314 18,984 26,795
Thu nhập khác 385
Chi phí khác 115 1,443 22 230 176
Lợi nhuận khác -115 -1,057 -22 -230 -176
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 18,126 21,644 23,293 18,754 26,619
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,971 2,303 2,319 3,804 5,262
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 1,971 2,303 2,319 3,804 5,262
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 16,154 19,341 20,974 14,950 21,358
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 16,154 19,341 20,974 14,950 21,358
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)