Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
40,377
|
40,444
|
41,283
|
42,077
|
44,480
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
40,377
|
40,444
|
41,283
|
42,077
|
44,480
|
Giá vốn hàng bán
|
10,084
|
7,445
|
6,331
|
6,410
|
7,159
|
Lợi nhuận gộp
|
30,293
|
32,999
|
34,952
|
35,667
|
37,321
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
859
|
1,057
|
1,775
|
3,314
|
3,129
|
Chi phí tài chính
|
201
|
0
|
|
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
201
|
|
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,788
|
2,889
|
3,158
|
2,803
|
2,969
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
28,162
|
31,167
|
33,570
|
36,177
|
37,481
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí khác
|
77
|
0
|
44
|
|
30
|
Lợi nhuận khác
|
-77
|
0
|
-44
|
|
-30
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
28,085
|
31,167
|
33,525
|
36,177
|
37,451
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,086
|
1,814
|
1,963
|
3,993
|
4,098
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-103
|
-13
|
3
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
984
|
1,802
|
1,966
|
3,993
|
4,098
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
27,102
|
29,366
|
31,559
|
32,185
|
33,353
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
27,102
|
29,366
|
31,559
|
32,185
|
33,353
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|