I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
28,085
|
31,167
|
33,525
|
36,177
|
37,451
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4,702
|
4,633
|
3,934
|
2,374
|
2,810
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,283
|
5,690
|
5,684
|
5,687
|
5,939
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-782
|
-1,057
|
-1,775
|
-3,314
|
-3,129
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
201
|
0
|
25
|
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
32,787
|
35,800
|
37,459
|
38,551
|
40,261
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
185
|
-11,025
|
10,950
|
2,569
|
-2,824
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-260
|
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-14
|
-689
|
|
-160
|
279
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4,004
|
1,393
|
-26
|
34
|
0
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-201
|
0
|
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,357
|
-1,316
|
-1,615
|
-3,132
|
-182
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
-3,993
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-531
|
-565
|
-729
|
-918
|
-982
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
34,873
|
23,598
|
45,779
|
36,944
|
32,560
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,890
|
-67
|
-73
|
-36
|
-4,457
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-7,100
|
-33,900
|
-59,550
|
-81,566
|
-62,288
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
19,400
|
6,100
|
31,800
|
63,750
|
56,250
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
838
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
536
|
1,321
|
2,465
|
4,062
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
8,247
|
-27,331
|
-26,502
|
-15,388
|
-6,433
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-7,190
|
0
|
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-17,338
|
-18,342
|
-19,423
|
-21,577
|
-21,581
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-24,529
|
-18,342
|
-19,423
|
-21,577
|
-21,581
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
18,591
|
-22,076
|
-146
|
-21
|
4,546
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,672
|
22,263
|
187
|
42
|
20
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
22,263
|
187
|
42
|
20
|
4,566
|