Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
125,680
|
75,247
|
116,590
|
110,543
|
132,978
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
125,680
|
75,247
|
116,590
|
110,543
|
132,978
|
Giá vốn hàng bán
|
151,810
|
121,910
|
125,152
|
121,723
|
112,465
|
Lợi nhuận gộp
|
-26,130
|
-46,663
|
-8,562
|
-11,180
|
20,512
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,735
|
2,289
|
6,459
|
5,162
|
14,371
|
Chi phí tài chính
|
8,084
|
6,420
|
11,619
|
24,469
|
26,320
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,864
|
4,226
|
9,862
|
22,141
|
22,887
|
Chi phí bán hàng
|
13,342
|
11,220
|
13,379
|
13,466
|
12,113
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
36,000
|
34,706
|
33,396
|
27,936
|
23,066
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-79,820
|
-96,721
|
-60,498
|
-71,889
|
-26,616
|
Thu nhập khác
|
262
|
890
|
1,415
|
96
|
98
|
Chi phí khác
|
2,116
|
1,004
|
1,102
|
482
|
520
|
Lợi nhuận khác
|
-1,854
|
-114
|
313
|
-387
|
-422
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-81,674
|
-96,835
|
-60,185
|
-72,276
|
-27,038
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-81,674
|
-96,835
|
-60,185
|
-72,276
|
-27,038
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-81,674
|
-96,835
|
-60,185
|
-72,276
|
-27,038
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|