単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 125,680 75,247 116,590 110,543 132,978
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 125,680 75,247 116,590 110,543 132,978
Giá vốn hàng bán 151,810 121,910 125,152 121,723 112,465
Lợi nhuận gộp -26,130 -46,663 -8,562 -11,180 20,512
Doanh thu hoạt động tài chính 3,735 2,289 6,459 5,162 14,371
Chi phí tài chính 8,084 6,420 11,619 24,469 26,320
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,864 4,226 9,862 22,141 22,887
Chi phí bán hàng 13,342 11,220 13,379 13,466 12,113
Chi phí quản lý doanh nghiệp 36,000 34,706 33,396 27,936 23,066
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -79,820 -96,721 -60,498 -71,889 -26,616
Thu nhập khác 262 890 1,415 96 98
Chi phí khác 2,116 1,004 1,102 482 520
Lợi nhuận khác -1,854 -114 313 -387 -422
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -81,674 -96,835 -60,185 -72,276 -27,038
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -81,674 -96,835 -60,185 -72,276 -27,038
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -81,674 -96,835 -60,185 -72,276 -27,038
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)