単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 35,758 32,629 37,693 29,115 46,872
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 35,758 32,629 37,693 29,115 46,872
Giá vốn hàng bán 31,097 27,507 27,878 24,813 27,331
Lợi nhuận gộp 4,661 5,122 9,815 4,302 19,540
Doanh thu hoạt động tài chính 8,302 3,419 1,623 505 5,446
Chi phí tài chính 5,665 6,236 8,703 6,338 6,442
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,354 5,892 6,100 6,130 5,701
Chi phí bán hàng 2,975 2,789 3,300 2,884 3,161
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,203 5,239 5,774 4,842 5,287
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,880 -5,723 -6,339 -9,257 10,097
Thu nhập khác 31 26 11 17 17
Chi phí khác 43 37 370 111 113
Lợi nhuận khác -13 -11 -359 -94 -96
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,893 -5,734 -6,698 -9,352 10,001
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,893 -5,734 -6,698 -9,352 10,001
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,893 -5,734 -6,698 -9,352 10,001
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)