単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 32,629 37,693 29,115 46,872 34,286
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 32,629 37,693 29,115 46,872 34,286
Giá vốn hàng bán 27,507 27,878 24,813 27,331 23,446
Lợi nhuận gộp 5,122 9,815 4,302 19,540 10,840
Doanh thu hoạt động tài chính 3,419 1,623 505 5,446 1,194
Chi phí tài chính 6,236 8,703 6,338 6,442 5,566
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,892 6,100 6,130 5,701 5,368
Chi phí bán hàng 2,789 3,300 2,884 3,161 3,116
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,239 5,774 4,842 5,287 4,872
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -5,723 -6,339 -9,257 10,097 -1,519
Thu nhập khác 26 11 17 17 240
Chi phí khác 37 370 111 113 48
Lợi nhuận khác -11 -359 -94 -96 191
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -5,734 -6,698 -9,352 10,001 -1,328
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -5,734 -6,698 -9,352 10,001 -1,328
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -5,734 -6,698 -9,352 10,001 -1,328
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)