単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 26,898 35,758 32,629 37,693 29,115
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 26,898 35,758 32,629 37,693 29,115
Giá vốn hàng bán 25,984 31,097 27,507 27,878 24,813
Lợi nhuận gộp 914 4,661 5,122 9,815 4,302
Doanh thu hoạt động tài chính 1,027 8,302 3,419 1,623 505
Chi phí tài chính 5,715 5,665 6,236 8,703 6,338
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,540 5,354 5,892 6,100 6,130
Chi phí bán hàng 3,049 2,975 2,789 3,300 2,884
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,850 6,203 5,239 5,774 4,842
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -12,673 -1,880 -5,723 -6,339 -9,257
Thu nhập khác 30 31 26 11 17
Chi phí khác 70 43 37 370 111
Lợi nhuận khác -39 -13 -11 -359 -94
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -12,713 -1,893 -5,734 -6,698 -9,352
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -12,713 -1,893 -5,734 -6,698 -9,352
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -12,713 -1,893 -5,734 -6,698 -9,352
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)