Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
24,794
|
26,898
|
35,758
|
32,629
|
37,693
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
24,794
|
26,898
|
35,758
|
32,629
|
37,693
|
Giá vốn hàng bán
|
29,848
|
25,984
|
31,097
|
27,507
|
27,878
|
Lợi nhuận gộp
|
-5,054
|
914
|
4,661
|
5,122
|
9,815
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,279
|
1,027
|
8,302
|
3,419
|
1,623
|
Chi phí tài chính
|
5,541
|
5,715
|
5,665
|
6,236
|
8,703
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,446
|
5,540
|
5,354
|
5,892
|
6,100
|
Chi phí bán hàng
|
3,465
|
3,049
|
2,975
|
2,789
|
3,300
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,646
|
5,850
|
6,203
|
5,239
|
5,774
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-18,426
|
-12,673
|
-1,880
|
-5,723
|
-6,339
|
Thu nhập khác
|
18
|
30
|
31
|
26
|
11
|
Chi phí khác
|
32
|
70
|
43
|
37
|
370
|
Lợi nhuận khác
|
-13
|
-39
|
-13
|
-11
|
-359
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-18,440
|
-12,713
|
-1,893
|
-5,734
|
-6,698
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-18,440
|
-12,713
|
-1,893
|
-5,734
|
-6,698
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-18,440
|
-12,713
|
-1,893
|
-5,734
|
-6,698
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|