単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 24,794 26,898 35,758 32,629 37,693
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 24,794 26,898 35,758 32,629 37,693
Giá vốn hàng bán 29,848 25,984 31,097 27,507 27,878
Lợi nhuận gộp -5,054 914 4,661 5,122 9,815
Doanh thu hoạt động tài chính 2,279 1,027 8,302 3,419 1,623
Chi phí tài chính 5,541 5,715 5,665 6,236 8,703
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,446 5,540 5,354 5,892 6,100
Chi phí bán hàng 3,465 3,049 2,975 2,789 3,300
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,646 5,850 6,203 5,239 5,774
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -18,426 -12,673 -1,880 -5,723 -6,339
Thu nhập khác 18 30 31 26 11
Chi phí khác 32 70 43 37 370
Lợi nhuận khác -13 -39 -13 -11 -359
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -18,440 -12,713 -1,893 -5,734 -6,698
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -18,440 -12,713 -1,893 -5,734 -6,698
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -18,440 -12,713 -1,893 -5,734 -6,698
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)