I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-18,678
|
-12,713
|
-2,044
|
-5,716
|
-6,727
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
16,602
|
15,338
|
7,102
|
13,634
|
15,589
|
- Khấu hao TSCĐ
|
11,908
|
9,797
|
8,241
|
7,748
|
7,514
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
-257
|
0
|
-18
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-826
|
|
-6,302
|
8
|
1,970
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
5,519
|
5,540
|
5,420
|
5,878
|
6,124
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-2,076
|
2,625
|
5,058
|
7,918
|
8,863
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-182
|
-268
|
-164
|
-1,068
|
-10,720
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
283
|
179
|
141
|
253
|
195
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1,990
|
-3,313
|
5,065
|
-28,179
|
-4,893
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
710
|
1,067
|
717
|
779
|
-211
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,312
|
-1,309
|
-1,258
|
-1,546
|
-1,620
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,567
|
-1,019
|
9,559
|
-21,843
|
-8,386
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-619
|
-10
|
-371
|
-866
|
-541
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-619
|
-10
|
-371
|
-866
|
-541
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
32,862
|
26,582
|
34,337
|
41,536
|
55,618
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-27,900
|
-24,080
|
-36,380
|
-28,344
|
-34,922
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
4,962
|
2,502
|
-2,043
|
13,192
|
20,696
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-223
|
1,473
|
7,145
|
-9,517
|
11,769
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
27,393
|
26,099
|
28,175
|
34,987
|
24,486
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1,071
|
602
|
-333
|
-985
|
639
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
26,099
|
28,175
|
34,987
|
24,486
|
36,893
|