単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -2,044 -5,716 -6,727 -9,352 9,911
2. Điều chỉnh cho các khoản 7,102 13,634 15,589 13,691 8,979
- Khấu hao TSCĐ 8,241 7,748 7,514 7,561 7,704
- Các khoản dự phòng -257 0 -18 -166
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -6,302 8 1,970 -4,318
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 0 0
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 5,420 5,878 6,124 6,130 5,760
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 5,058 7,918 8,863 4,339 18,891
- Tăng, giảm các khoản phải thu -164 -1,068 -10,720 -344 -693
- Tăng, giảm hàng tồn kho 141 253 195 176 359
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 5,065 -28,179 -4,893 2,479 7,969
- Tăng giảm chi phí trả trước 717 779 -211 718 490
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 -3,044
- Tiền lãi vay phải trả -1,258 -1,546 -1,620 -1,703 1,703
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 9,559 -21,843 -8,386 5,665 25,674
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -371 -866 -541 -442 -1,343
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -371 -866 -541 -442 -1,343
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 34,337 41,536 55,618 26,909 31,828
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -36,380 -28,344 -34,922 -41,313 -52,586
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -2,043 13,192 20,696 -14,404 -20,758
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 7,145 -9,517 11,769 -9,181 3,573
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 28,175 34,987 24,486 36,893 27,921
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -333 -985 639 210 737
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 34,987 24,486 36,893 27,921 32,231