単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 758 11,078 425 1,852 3,175
Các khoản giảm trừ doanh thu 415 434 0 0
Doanh thu thuần 343 10,644 425 1,852 3,175
Giá vốn hàng bán 829 11,462 245 1,713 6,036
Lợi nhuận gộp -486 -818 181 138 -2,861
Doanh thu hoạt động tài chính 20 400 0 0 0
Chi phí tài chính 57 325 2,701 1,280 1,170
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,317 1,240 1,236 1,230 1,144
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,121 2,970 8,443 1,642 -4,300
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -4,644 -3,712 -10,964 -2,784 270
Thu nhập khác 317 192 200 1,034 2,011
Chi phí khác 4,113 984 3,329 1,712 2,541
Lợi nhuận khác -3,796 -792 -3,129 -679 -530
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -8,439 -4,505 -14,093 -3,462 -260
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -8,439 -4,505 -14,093 -3,462 -260
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -8,439 -4,505 -14,093 -3,462 -260
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)