単位: 1.000.000đ
  2007 2008 2009 2010 2011
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 51,924 75,474 112,873 100,177 121,355
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 574 0 0 0
Doanh thu thuần 51,924 74,900 112,873 100,177 121,355
Giá vốn hàng bán 42,962 62,353 97,747 84,591 97,902
Lợi nhuận gộp 8,962 12,547 15,126 15,587 23,453
Doanh thu hoạt động tài chính 121 1,593 1,937 455 1,052
Chi phí tài chính 773 3,120 2,904 2,916 8,826
Trong đó: Chi phí lãi vay 773 1,521 1,386 1,330 8,431
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,124 5,938 6,552 8,169 10,669
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,186 5,081 7,606 4,957 5,011
Thu nhập khác 2,285 524 71 12 399
Chi phí khác 2,226 11 23 90 17
Lợi nhuận khác 60 513 48 -79 382
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,246 5,594 7,655 4,878 5,393
Chi phí thuế TNDN hiện hành 594 764 957 1,219 1,348
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 594 764 957 1,219 1,348
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,651 4,830 6,698 3,658 4,045
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,651 4,830 6,698 3,658 4,045
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành 2 2
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)