単位: 1.000.000đ
  Q1 2011 Q2 2011 Q3 2011 Q4 2011 Q1 2012
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 13,822 32,687 31,666 43,180 40,480
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 13,822 32,687 31,666 43,180 40,480
Giá vốn hàng bán 8,857 26,002 24,503 37,741 33,736
Lợi nhuận gộp 4,965 6,685 7,163 5,439 6,745
Doanh thu hoạt động tài chính 26 12 9 1,006 13
Chi phí tài chính 1,533 1,887 2,643 2,764 2,352
Trong đó: Chi phí lãi vay 249 3,053 631 499 2,253
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,063 2,966 2,661 2,626 2,470
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,395 1,844 1,867 1,055 1,935
Thu nhập khác 3 82 218 97 42
Chi phí khác 0 4 7 7 2
Lợi nhuận khác 3 78 211 90 40
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,398 1,922 2,078 1,145 1,975
Chi phí thuế TNDN hiện hành 349 481 520 286 494
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 349 481 520 286 494
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,048 1,442 1,559 859 1,481
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 614 -614 0 460 793
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 434 2,056 1,559 399 688
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)