TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
39,478
|
60,656
|
57,768
|
87,405
|
19,668
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
105
|
1,003
|
180
|
154
|
4,637
|
1. Tiền
|
105
|
1,003
|
180
|
154
|
4,637
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
31,601
|
51,829
|
49,800
|
79,288
|
8,757
|
1. Phải thu khách hàng
|
28,768
|
20,121
|
19,004
|
19,460
|
18,454
|
2. Trả trước cho người bán
|
566
|
574
|
685
|
673
|
673
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
8,854
|
33,302
|
19,522
|
47,528
|
1,653
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6,588
|
-10,168
|
-10,610
|
-12,024
|
-12,024
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
7,606
|
7,606
|
7,606
|
7,606
|
5,949
|
1. Hàng tồn kho
|
8,732
|
8,732
|
8,732
|
8,732
|
8,732
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,126
|
-1,126
|
-1,126
|
-1,126
|
-2,783
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
166
|
217
|
182
|
356
|
325
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
15
|
38
|
61
|
236
|
219
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
151
|
179
|
121
|
121
|
107
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
92,713
|
97,881
|
105,055
|
124,184
|
188,077
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
10,650
|
0
|
1,480
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
159
|
159
|
1,852
|
10,130
|
8,892
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
159
|
159
|
1,852
|
10,130
|
8,892
|
- Nguyên giá
|
34,199
|
31,157
|
32,923
|
42,363
|
42,363
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-34,040
|
-30,998
|
-31,071
|
-32,233
|
-33,471
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
92,554
|
87,060
|
92,554
|
92,554
|
162,706
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
92,554
|
92,554
|
92,554
|
92,554
|
162,706
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-5,493
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
132,191
|
158,537
|
162,824
|
211,588
|
207,746
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
15,992
|
15,822
|
14,499
|
14,201
|
13,810
|
I. Nợ ngắn hạn
|
15,992
|
15,822
|
14,499
|
14,201
|
13,810
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
5,901
|
5,901
|
5,823
|
5,823
|
5,673
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6,144
|
6,644
|
6,144
|
6,144
|
6,144
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,542
|
923
|
370
|
253
|
11
|
6. Phải trả người lao động
|
191
|
195
|
109
|
93
|
93
|
7. Chi phí phải trả
|
445
|
445
|
445
|
445
|
445
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,315
|
1,259
|
1,519
|
1,354
|
1,354
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
116,199
|
142,714
|
148,324
|
197,388
|
193,936
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
116,199
|
142,714
|
148,324
|
197,388
|
193,936
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
64,800
|
64,800
|
64,800
|
64,800
|
64,800
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
15,960
|
15,960
|
15,960
|
15,960
|
15,960
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
54,514
|
54,514
|
54,514
|
54,514
|
54,514
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-19,076
|
7,440
|
13,050
|
62,113
|
58,662
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
455
|
455
|
90
|
90
|
90
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
132,191
|
158,537
|
162,824
|
211,588
|
207,746
|