I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
102,168
|
114,371
|
105,943
|
128,212
|
14,054
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-65,756
|
-98,926
|
-105,210
|
-99,037
|
0
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-8,821
|
-9,088
|
-10,528
|
-3,429
|
0
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,232
|
-1,720
|
-1,650
|
-2,031
|
-937
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
410
|
-700
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,372
|
0
|
736
|
-736
|
0
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-8,737
|
-7,612
|
3,577
|
-10,045
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18,404
|
-3,676
|
-7,133
|
12,932
|
13,117
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-1,164
|
-320
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
50
|
3,000
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6
|
4
|
5
|
3
|
3
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
6
|
-1,159
|
-315
|
53
|
3,003
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
37,609
|
41,960
|
56,235
|
11,959
|
36,896
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-40,803
|
-42,924
|
-47,712
|
-21,469
|
-46,294
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8,935
|
0
|
0
|
-4,761
|
-4,776
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-12,128
|
-964
|
8,523
|
-14,271
|
-14,174
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6,281
|
-5,799
|
1,075
|
-1,286
|
1,945
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,224
|
7,505
|
1,706
|
2,781
|
1,495
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7,505
|
1,706
|
2,781
|
1,495
|
3,440
|