Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
0
|
-179
|
10,661
|
0
|
7,196
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
74
|
0
|
179
|
Doanh thu thuần
|
0
|
-179
|
10,587
|
0
|
7,017
|
Giá vốn hàng bán
|
0
|
|
10,811
|
0
|
8,157
|
Lợi nhuận gộp
|
0
|
-179
|
-224
|
0
|
-1,140
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
36,729
|
2,371
|
54,074
|
1,168
|
Chi phí tài chính
|
141
|
5,493
|
-5,493
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
141
|
|
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,744
|
5,125
|
2,030
|
4,327
|
3,290
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,885
|
25,931
|
5,610
|
49,747
|
-3,262
|
Thu nhập khác
|
1,212
|
227
|
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
477
|
|
|
684
|
30
|
Lợi nhuận khác
|
735
|
227
|
|
-684
|
-30
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-2,150
|
26,159
|
5,610
|
49,063
|
-3,293
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
0
|
139
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
|
0
|
139
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,150
|
26,159
|
5,610
|
49,063
|
-3,432
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-2,150
|
26,159
|
5,610
|
49,063
|
-3,432
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|