I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-2,150
|
26,159
|
5,610
|
49,063
|
-3,313
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-26
|
-27,883
|
-7,349
|
-51,390
|
1,032
|
- Khấu hao TSCĐ
|
145
|
|
74
|
1,162
|
1,238
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
9,073
|
-5,051
|
1,414
|
1,657
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-312
|
-36,956
|
-2,371
|
-53,965
|
-1,864
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
141
|
|
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-2,176
|
-1,725
|
-1,739
|
-2,326
|
-2,281
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
12,898
|
9,380
|
3,702
|
1,120
|
4,950
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-6,229
|
-160
|
-958
|
-299
|
-391
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-209
|
|
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
-107
|
0
|
-139
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-937
|
-240
|
-365
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,346
|
7,255
|
534
|
-1,505
|
2,139
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-10,661
|
-1,766
|
-31,140
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,363
|
227
|
10,661
|
91
|
7,196
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-8,000
|
-24,000
|
0
|
-9,700
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
150
|
8,200
|
31,870
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
-70,152
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
450
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
12,001
|
13,597
|
24,328
|
43,130
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,813
|
-6,433
|
-1,357
|
1,479
|
2,344
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,995
|
|
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4,995
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
164
|
822
|
-824
|
-25
|
4,482
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17
|
181
|
1,003
|
180
|
154
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
181
|
1,003
|
180
|
154
|
4,637
|