I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
10,689
|
7,584
|
7,207
|
8,147
|
9,059
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-2,492
|
-2,961
|
-2,500
|
-2,571
|
-2,713
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4,490
|
-4,245
|
-3,879
|
-3,495
|
-3,711
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-107
|
-60
|
-73
|
-84
|
-94
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,133
|
718
|
814
|
1,349
|
255
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2,999
|
-2,402
|
-1,661
|
-2,529
|
-2,314
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,733
|
-1,366
|
-91
|
817
|
482
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
-665
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
193
|
|
336
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
15
|
15
|
2
|
28
|
28
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
15
|
15
|
194
|
28
|
-300
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,876
|
2,484
|
2,383
|
3,579
|
1,389
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,040
|
-2,417
|
-2,381
|
-3,574
|
-2,054
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-164
|
67
|
2
|
5
|
-665
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,584
|
-1,284
|
105
|
851
|
-483
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
166
|
1,750
|
467
|
572
|
1,423
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,750
|
467
|
572
|
1,423
|
940
|