単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8,346 6,825 7,738 8,876 7,661
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 8,346 6,825 7,738 8,876 7,661
Giá vốn hàng bán 6,861 4,884 6,054 6,903 6,885
Lợi nhuận gộp 1,485 1,942 1,684 1,973 776
Doanh thu hoạt động tài chính 7 2 28 28 3
Chi phí tài chính 58 72 89 88 13
Trong đó: Chi phí lãi vay 58 72 89 88 13
Chi phí bán hàng 202 204 209 175 112
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,922 1,858 1,829 2,069 4,040
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -690 -190 -414 -330 -3,388
Thu nhập khác 14 193 108 537 840
Chi phí khác 0 597 0 4 125
Lợi nhuận khác 14 -404 108 533 715
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -675 -594 -307 203 -2,672
Chi phí thuế TNDN hiện hành 20
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 20
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -675 -594 -307 183 -2,672
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -675 -594 -307 183 -2,672
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)