Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
8,346
|
6,825
|
7,738
|
8,876
|
7,661
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
8,346
|
6,825
|
7,738
|
8,876
|
7,661
|
Giá vốn hàng bán
|
6,861
|
4,884
|
6,054
|
6,903
|
6,885
|
Lợi nhuận gộp
|
1,485
|
1,942
|
1,684
|
1,973
|
776
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
7
|
2
|
28
|
28
|
3
|
Chi phí tài chính
|
58
|
72
|
89
|
88
|
13
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
58
|
72
|
89
|
88
|
13
|
Chi phí bán hàng
|
202
|
204
|
209
|
175
|
112
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,922
|
1,858
|
1,829
|
2,069
|
4,040
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-690
|
-190
|
-414
|
-330
|
-3,388
|
Thu nhập khác
|
14
|
193
|
108
|
537
|
840
|
Chi phí khác
|
0
|
597
|
0
|
4
|
125
|
Lợi nhuận khác
|
14
|
-404
|
108
|
533
|
715
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-675
|
-594
|
-307
|
203
|
-2,672
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
20
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
20
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-675
|
-594
|
-307
|
183
|
-2,672
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-675
|
-594
|
-307
|
183
|
-2,672
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|