Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,242
|
968
|
1,708
|
836
|
1,631
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
2,242
|
968
|
1,708
|
836
|
1,631
|
Giá vốn hàng bán
|
1,828
|
607
|
1,309
|
1,121
|
1,541
|
Lợi nhuận gộp
|
414
|
360
|
399
|
-286
|
90
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
17
|
3
|
Chi phí tài chính
|
24
|
13
|
20
|
33
|
15
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
24
|
13
|
20
|
33
|
15
|
Chi phí bán hàng
|
55
|
29
|
67
|
6
|
14
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
518
|
495
|
560
|
450
|
424
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-183
|
-176
|
-249
|
-758
|
-360
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
193
|
108
|
535
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
0
|
193
|
108
|
534
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-183
|
-177
|
-56
|
-650
|
174
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-183
|
-177
|
-56
|
-650
|
174
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-183
|
-177
|
-56
|
-650
|
174
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|