単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 804,910 869,799 1,143,296 961,842 627,677
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 804,910 869,799 1,143,296 961,842 627,677
Giá vốn hàng bán 377,757 356,725 437,680 406,010 315,017
Lợi nhuận gộp 427,153 513,074 705,616 555,831 312,659
Doanh thu hoạt động tài chính 40,218 34,879 31,261 54,930 25,262
Chi phí tài chính 7,470 4,678 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,470 4,678 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 38,951 43,777 56,063 59,036 47,525
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 420,950 499,498 680,813 551,725 290,397
Thu nhập khác 588 836 299 325 15,619
Chi phí khác 0 0 2 299 1,567
Lợi nhuận khác 588 836 297 26 14,052
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 421,538 500,334 681,110 551,751 304,449
Chi phí thuế TNDN hiện hành 26,227 29,768 38,929 60,947 30,332
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 26,227 29,768 38,929 60,947 30,332
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 395,311 470,566 642,182 490,804 274,117
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 395,311 470,566 642,182 490,804 274,117
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)