Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
804,910
|
869,799
|
1,143,296
|
961,842
|
627,677
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
804,910
|
869,799
|
1,143,296
|
961,842
|
627,677
|
Giá vốn hàng bán
|
377,757
|
356,725
|
437,680
|
406,010
|
315,017
|
Lợi nhuận gộp
|
427,153
|
513,074
|
705,616
|
555,831
|
312,659
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
40,218
|
34,879
|
31,261
|
54,930
|
25,262
|
Chi phí tài chính
|
7,470
|
4,678
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,470
|
4,678
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
38,951
|
43,777
|
56,063
|
59,036
|
47,525
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
420,950
|
499,498
|
680,813
|
551,725
|
290,397
|
Thu nhập khác
|
588
|
836
|
299
|
325
|
15,619
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
2
|
299
|
1,567
|
Lợi nhuận khác
|
588
|
836
|
297
|
26
|
14,052
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
421,538
|
500,334
|
681,110
|
551,751
|
304,449
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
26,227
|
29,768
|
38,929
|
60,947
|
30,332
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
26,227
|
29,768
|
38,929
|
60,947
|
30,332
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
395,311
|
470,566
|
642,182
|
490,804
|
274,117
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
395,311
|
470,566
|
642,182
|
490,804
|
274,117
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|