単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 83,015 57,024 240,951 246,688 103,816
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 83,015 57,024 240,951 246,688 103,816
Giá vốn hàng bán 64,344 73,540 99,713 77,421 35,975
Lợi nhuận gộp 18,671 -16,516 141,238 169,267 67,841
Doanh thu hoạt động tài chính 7,966 5,838 5,587 5,871 6,301
Chi phí tài chính 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,545 10,769 8,763 15,448 10,568
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 14,092 -21,447 138,062 159,689 63,575
Thu nhập khác 405 4 15,209
Chi phí khác 0 18 1,549
Lợi nhuận khác 405 -13 13,660
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 14,497 -21,460 138,062 173,349 63,575
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,367 12,818 17,514 12,864
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 2,367 12,818 17,514 12,864
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12,130 -21,460 125,244 155,835 50,711
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 12,130 -21,460 125,244 155,835 50,711
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)