Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
83,015
|
57,024
|
240,951
|
246,688
|
103,816
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
83,015
|
57,024
|
240,951
|
246,688
|
103,816
|
Giá vốn hàng bán
|
64,344
|
73,540
|
99,713
|
77,421
|
35,975
|
Lợi nhuận gộp
|
18,671
|
-16,516
|
141,238
|
169,267
|
67,841
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,966
|
5,838
|
5,587
|
5,871
|
6,301
|
Chi phí tài chính
|
0
|
|
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,545
|
10,769
|
8,763
|
15,448
|
10,568
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,092
|
-21,447
|
138,062
|
159,689
|
63,575
|
Thu nhập khác
|
405
|
4
|
|
15,209
|
|
Chi phí khác
|
0
|
18
|
|
1,549
|
|
Lợi nhuận khác
|
405
|
-13
|
|
13,660
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
14,497
|
-21,460
|
138,062
|
173,349
|
63,575
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,367
|
|
12,818
|
17,514
|
12,864
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,367
|
|
12,818
|
17,514
|
12,864
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
12,130
|
-21,460
|
125,244
|
155,835
|
50,711
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
12,130
|
-21,460
|
125,244
|
155,835
|
50,711
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|