単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 14,497 -21,460 138,062 173,349 63,575
2. Điều chỉnh cho các khoản 43,168 45,634 13,774 14,309 14,173
- Khấu hao TSCĐ 51,464 51,459 19,678 20,180 20,474
- Các khoản dự phòng 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -8,296 -5,825 -5,904 -5,871 -6,301
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 57,665 24,173 151,836 187,658 77,747
- Tăng, giảm các khoản phải thu -38,343 149,350 -194,004 -39,182 -63,315
- Tăng, giảm hàng tồn kho 0 -2,692 1,040 -3,372 88
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -60,460 918 16,662 9,091 -42,711
- Tăng giảm chi phí trả trước 0 -11 -2,005 478
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -24,741 -1,998 -26,818 -3,717
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 61 -360 2,163
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3,311 -1,745 -6,938 -2,253 -3,215
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -69,190 168,069 -31,775 125,282 -34,645
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -4,887 -3,618 -9,843
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 335 335 -335
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -235,000 -144,000 -411,000 -237,000 -182,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 295,000 60,000 390,500 105,500 286,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 14,828 2,219 15,101 819 3,883
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 74,828 -86,334 -8,682 -140,859 107,883
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1,359 -251,979 197 -229 -61,930
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1,359 -251,979 197 -229 -61,930
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4,280 -170,244 -40,260 -15,806 11,308
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 228,965 233,244 63,001 22,741 6,935
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 233,244 63,001 22,741 6,935 18,243