I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-21,460
|
138,062
|
173,349
|
63,575
|
39,664
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
45,634
|
13,774
|
14,309
|
14,173
|
12,072
|
- Khấu hao TSCĐ
|
51,459
|
19,678
|
20,180
|
20,474
|
20,361
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5,825
|
-5,904
|
-5,871
|
-6,301
|
-8,289
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
24,173
|
151,836
|
187,658
|
77,747
|
51,736
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
149,350
|
-194,004
|
-39,182
|
-63,315
|
159,957
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2,692
|
1,040
|
-3,372
|
88
|
-1,988
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
918
|
16,662
|
9,091
|
-42,711
|
14,263
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
|
-11
|
-2,005
|
478
|
415
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,998
|
|
-26,818
|
-3,717
|
-12,864
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
61
|
-360
|
2,163
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,745
|
-6,938
|
-2,253
|
-3,215
|
-1,891
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
168,069
|
-31,775
|
125,282
|
-34,645
|
209,628
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,887
|
-3,618
|
-9,843
|
|
-49
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
335
|
335
|
-335
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-144,000
|
-411,000
|
-237,000
|
-182,000
|
-219,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
60,000
|
390,500
|
105,500
|
286,000
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,219
|
15,101
|
819
|
3,883
|
509
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-86,334
|
-8,682
|
-140,859
|
107,883
|
-218,541
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-251,979
|
197
|
-229
|
-61,930
|
67
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-251,979
|
197
|
-229
|
-61,930
|
67
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-170,244
|
-40,260
|
-15,806
|
11,308
|
-8,846
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
233,244
|
63,001
|
22,741
|
6,935
|
18,243
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
63,001
|
22,741
|
6,935
|
18,243
|
9,397
|