TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,385,050
|
749,627
|
919,200
|
1,078,476
|
1,048,921
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
233,244
|
63,001
|
22,741
|
6,935
|
18,243
|
1. Tiền
|
6,244
|
8,001
|
7,741
|
6,935
|
8,243
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
227,000
|
55,000
|
15,000
|
0
|
10,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
525,000
|
609,000
|
629,500
|
761,000
|
657,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
624,777
|
70,401
|
263,263
|
302,335
|
365,644
|
1. Phải thu khách hàng
|
606,631
|
46,187
|
250,953
|
292,883
|
349,096
|
2. Trả trước cho người bán
|
7,970
|
11,006
|
6,069
|
1,211
|
4,135
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
10,175
|
13,208
|
6,240
|
8,241
|
12,413
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,019
|
4,711
|
3,671
|
7,042
|
6,955
|
1. Hàng tồn kho
|
2,019
|
4,711
|
3,671
|
7,042
|
6,955
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9
|
2,515
|
25
|
1,163
|
1,079
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
11
|
1,163
|
872
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
9
|
2,515
|
15
|
0
|
207
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
769,205
|
723,766
|
726,763
|
702,666
|
682,036
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
721,039
|
669,568
|
686,456
|
682,254
|
660,299
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
716,324
|
664,973
|
681,980
|
677,898
|
656,063
|
- Nguyên giá
|
4,256,144
|
4,256,099
|
4,292,726
|
4,308,716
|
4,307,462
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,539,820
|
-3,591,126
|
-3,610,745
|
-3,630,817
|
-3,651,399
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,714
|
4,595
|
4,475
|
4,355
|
4,236
|
- Nguyên giá
|
6,777
|
6,777
|
6,777
|
6,777
|
6,777
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,062
|
-2,182
|
-2,301
|
-2,421
|
-2,541
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
13,288
|
13,288
|
13,288
|
14,141
|
14,999
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
853
|
1,711
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
13,288
|
13,288
|
13,288
|
13,288
|
13,288
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,154,255
|
1,473,393
|
1,645,963
|
1,781,142
|
1,730,957
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
691,233
|
43,730
|
93,422
|
134,879
|
32,181
|
I. Nợ ngắn hạn
|
677,733
|
30,230
|
79,922
|
134,879
|
32,181
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
4,493
|
6,524
|
15,554
|
28,757
|
6,564
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,298
|
4,174
|
35,096
|
21,648
|
20,335
|
6. Phải trả người lao động
|
1,594
|
1,608
|
1,400
|
8,522
|
1,200
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
18,574
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
662,241
|
3,287
|
1,554
|
70,070
|
1,410
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
13,500
|
13,500
|
13,500
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,463,023
|
1,429,664
|
1,552,541
|
1,646,264
|
1,698,776
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,463,023
|
1,429,664
|
1,552,541
|
1,646,264
|
1,698,776
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,242,250
|
1,242,250
|
1,242,250
|
1,242,250
|
1,242,250
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
48,000
|
48,000
|
48,000
|
48,000
|
48,000
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
146,200
|
146,200
|
146,200
|
146,200
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
172,772
|
-6,786
|
116,091
|
209,814
|
262,326
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,107
|
14,636
|
7,744
|
5,881
|
2,673
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,154,255
|
1,473,393
|
1,645,963
|
1,781,142
|
1,730,957
|