単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,385,050 749,627 919,200 1,078,476 1,048,921
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 233,244 63,001 22,741 6,935 18,243
1. Tiền 6,244 8,001 7,741 6,935 8,243
2. Các khoản tương đương tiền 227,000 55,000 15,000 0 10,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 525,000 609,000 629,500 761,000 657,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 624,777 70,401 263,263 302,335 365,644
1. Phải thu khách hàng 606,631 46,187 250,953 292,883 349,096
2. Trả trước cho người bán 7,970 11,006 6,069 1,211 4,135
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 10,175 13,208 6,240 8,241 12,413
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 2,019 4,711 3,671 7,042 6,955
1. Hàng tồn kho 2,019 4,711 3,671 7,042 6,955
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 9 2,515 25 1,163 1,079
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 11 1,163 872
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 9 2,515 15 0 207
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 769,205 723,766 726,763 702,666 682,036
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 721,039 669,568 686,456 682,254 660,299
1. Tài sản cố định hữu hình 716,324 664,973 681,980 677,898 656,063
- Nguyên giá 4,256,144 4,256,099 4,292,726 4,308,716 4,307,462
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,539,820 -3,591,126 -3,610,745 -3,630,817 -3,651,399
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4,714 4,595 4,475 4,355 4,236
- Nguyên giá 6,777 6,777 6,777 6,777 6,777
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,062 -2,182 -2,301 -2,421 -2,541
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 13,288 13,288 13,288 14,141 14,999
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 853 1,711
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 13,288 13,288 13,288 13,288 13,288
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,154,255 1,473,393 1,645,963 1,781,142 1,730,957
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 691,233 43,730 93,422 134,879 32,181
I. Nợ ngắn hạn 677,733 30,230 79,922 134,879 32,181
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,493 6,524 15,554 28,757 6,564
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,298 4,174 35,096 21,648 20,335
6. Phải trả người lao động 1,594 1,608 1,400 8,522 1,200
7. Chi phí phải trả 0 0 18,574 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 662,241 3,287 1,554 70,070 1,410
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 13,500 13,500 13,500 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,463,023 1,429,664 1,552,541 1,646,264 1,698,776
I. Vốn chủ sở hữu 1,463,023 1,429,664 1,552,541 1,646,264 1,698,776
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,242,250 1,242,250 1,242,250 1,242,250 1,242,250
2. Thặng dư vốn cổ phần 48,000 48,000 48,000 48,000 48,000
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 146,200 146,200 146,200 146,200
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 172,772 -6,786 116,091 209,814 262,326
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,107 14,636 7,744 5,881 2,673
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,154,255 1,473,393 1,645,963 1,781,142 1,730,957