Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
692,853
|
839,106
|
851,018
|
704,825
|
1,036,882
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
692,853
|
839,106
|
851,018
|
704,825
|
1,036,882
|
Giá vốn hàng bán
|
155,058
|
186,908
|
153,033
|
169,523
|
236,127
|
Lợi nhuận gộp
|
537,795
|
652,198
|
697,985
|
535,303
|
800,755
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
28,731
|
34,534
|
58,710
|
88,254
|
56,542
|
Chi phí tài chính
|
686
|
513
|
514
|
1,293
|
1,141
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
64,432
|
78,309
|
56,897
|
51,667
|
71,097
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
501,408
|
607,910
|
699,285
|
570,598
|
785,058
|
Thu nhập khác
|
81
|
33
|
460
|
363
|
516
|
Chi phí khác
|
2,210
|
1,839
|
3,140
|
2,402
|
2,911
|
Lợi nhuận khác
|
-2,129
|
-1,806
|
-2,680
|
-2,038
|
-2,395
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
499,278
|
606,104
|
696,605
|
568,559
|
782,664
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
34,941
|
41,664
|
50,456
|
70,252
|
89,855
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
34,941
|
41,664
|
50,456
|
70,252
|
89,855
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
464,337
|
564,440
|
646,149
|
498,307
|
692,809
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
464,337
|
564,440
|
646,149
|
498,307
|
692,809
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|