単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 692,853 839,106 851,018 704,825 1,036,882
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 692,853 839,106 851,018 704,825 1,036,882
Giá vốn hàng bán 155,058 186,908 153,033 169,523 236,127
Lợi nhuận gộp 537,795 652,198 697,985 535,303 800,755
Doanh thu hoạt động tài chính 28,731 34,534 58,710 88,254 56,542
Chi phí tài chính 686 513 514 1,293 1,141
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 64,432 78,309 56,897 51,667 71,097
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 501,408 607,910 699,285 570,598 785,058
Thu nhập khác 81 33 460 363 516
Chi phí khác 2,210 1,839 3,140 2,402 2,911
Lợi nhuận khác -2,129 -1,806 -2,680 -2,038 -2,395
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 499,278 606,104 696,605 568,559 782,664
Chi phí thuế TNDN hiện hành 34,941 41,664 50,456 70,252 89,855
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 34,941 41,664 50,456 70,252 89,855
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 464,337 564,440 646,149 498,307 692,809
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 464,337 564,440 646,149 498,307 692,809
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)