単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 265,914 294,057 266,342 291,739 311,567
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 265,914 294,057 266,342 291,739 311,567
Giá vốn hàng bán 53,107 87,167 50,302 58,344 60,610
Lợi nhuận gộp 212,807 206,890 216,041 233,395 250,957
Doanh thu hoạt động tài chính 12,178 15,277 13,593 18,126 18,372
Chi phí tài chính 2 1,063 0
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,273 28,528 14,908 15,070 15,288
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 209,711 192,576 214,725 236,451 254,041
Thu nhập khác 174 60 163 177 1,536
Chi phí khác 688 642 1,204 554 689
Lợi nhuận khác -514 -582 -1,041 -377 847
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 209,196 191,995 213,684 236,074 254,888
Chi phí thuế TNDN hiện hành 23,425 21,778 43,760 47,212 50,921
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 23,425 21,778 43,760 47,212 50,921
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 185,771 170,216 169,924 188,862 203,967
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 185,771 170,216 169,924 188,862 203,967
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)