単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 212,813 264,098 265,914 294,057 266,342
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 212,813 264,098 265,914 294,057 266,342
Giá vốn hàng bán 44,532 51,321 53,107 87,167 50,302
Lợi nhuận gộp 168,281 212,777 212,807 206,890 216,041
Doanh thu hoạt động tài chính 14,580 14,507 12,178 15,277 13,593
Chi phí tài chính 11 64 2 1,063 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,943 13,354 15,273 28,528 14,908
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 168,906 213,866 209,711 192,576 214,725
Thu nhập khác 171 110 174 60 163
Chi phí khác 912 669 688 642 1,204
Lợi nhuận khác -740 -559 -514 -582 -1,041
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 168,166 213,307 209,196 191,995 213,684
Chi phí thuế TNDN hiện hành 20,881 23,771 23,425 21,778 43,760
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 20,881 23,771 23,425 21,778 43,760
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 147,285 189,536 185,771 170,216 169,924
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 147,285 189,536 185,771 170,216 169,924
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)