単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 198,814 212,813 264,098 265,914 294,057
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 198,814 212,813 264,098 265,914 294,057
Giá vốn hàng bán 54,482 44,532 51,321 53,107 87,167
Lợi nhuận gộp 144,332 168,281 212,777 212,807 206,890
Doanh thu hoạt động tài chính 18,998 14,580 14,507 12,178 15,277
Chi phí tài chính 883 11 64 2 1,063
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,959 13,943 13,354 15,273 28,528
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 146,487 168,906 213,866 209,711 192,576
Thu nhập khác 146 171 110 174 60
Chi phí khác 569 912 669 688 642
Lợi nhuận khác -423 -740 -559 -514 -582
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 146,065 168,166 213,307 209,196 191,995
Chi phí thuế TNDN hiện hành 17,685 20,881 23,771 23,425 21,778
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 17,685 20,881 23,771 23,425 21,778
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 128,379 147,285 189,536 185,771 170,216
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 128,379 147,285 189,536 185,771 170,216
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)