Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
264,098
|
265,914
|
294,057
|
266,342
|
291,739
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
264,098
|
265,914
|
294,057
|
266,342
|
291,739
|
Giá vốn hàng bán
|
51,321
|
53,107
|
87,167
|
50,302
|
58,344
|
Lợi nhuận gộp
|
212,777
|
212,807
|
206,890
|
216,041
|
233,395
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
14,507
|
12,178
|
15,277
|
13,593
|
18,126
|
Chi phí tài chính
|
64
|
2
|
1,063
|
0
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,354
|
15,273
|
28,528
|
14,908
|
15,070
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
213,866
|
209,711
|
192,576
|
214,725
|
236,451
|
Thu nhập khác
|
110
|
174
|
60
|
163
|
177
|
Chi phí khác
|
669
|
688
|
642
|
1,204
|
554
|
Lợi nhuận khác
|
-559
|
-514
|
-582
|
-1,041
|
-377
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
213,307
|
209,196
|
191,995
|
213,684
|
236,074
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
23,771
|
23,425
|
21,778
|
43,760
|
47,212
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
23,771
|
23,425
|
21,778
|
43,760
|
47,212
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
189,536
|
185,771
|
170,216
|
169,924
|
188,862
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
189,536
|
185,771
|
170,216
|
169,924
|
188,862
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|