TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,009,404
|
1,234,864
|
1,388,384
|
1,289,129
|
1,504,477
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
100,424
|
50,885
|
317,289
|
160,525
|
201,557
|
1. Tiền
|
100,424
|
50,885
|
125,289
|
140,525
|
166,557
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
192,000
|
20,000
|
35,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
797,000
|
1,084,000
|
954,000
|
1,019,000
|
1,176,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
105,163
|
92,986
|
111,448
|
103,801
|
121,760
|
1. Phải thu khách hàng
|
96,533
|
78,383
|
89,431
|
97,924
|
103,952
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,073
|
5,584
|
2,810
|
957
|
1,136
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
10,874
|
13,334
|
23,524
|
9,235
|
20,987
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,316
|
-4,316
|
-4,316
|
-4,316
|
-4,316
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,817
|
6,993
|
5,647
|
5,802
|
5,160
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6,817
|
6,993
|
5,647
|
5,802
|
5,160
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
525,329
|
515,991
|
509,141
|
501,848
|
490,134
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
23
|
23
|
23
|
23
|
23
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
23
|
23
|
23
|
23
|
23
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
385,787
|
379,242
|
374,452
|
369,050
|
359,205
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
385,591
|
379,073
|
374,307
|
368,929
|
359,108
|
- Nguyên giá
|
926,378
|
929,501
|
934,460
|
938,870
|
938,870
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-540,787
|
-550,428
|
-560,154
|
-569,941
|
-579,762
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
196
|
169
|
145
|
121
|
97
|
- Nguyên giá
|
22,138
|
22,138
|
22,138
|
22,138
|
22,138
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21,941
|
-21,969
|
-21,993
|
-22,016
|
-22,041
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
74,976
|
73,172
|
71,368
|
69,574
|
67,803
|
- Nguyên giá
|
162,762
|
162,762
|
162,762
|
162,762
|
162,762
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-87,786
|
-89,590
|
-91,394
|
-93,188
|
-94,959
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
63,596
|
63,497
|
63,242
|
63,144
|
63,046
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
61,633
|
61,535
|
61,437
|
61,338
|
61,240
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
1,963
|
1,963
|
1,806
|
1,806
|
1,806
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,534,733
|
1,750,855
|
1,897,525
|
1,790,977
|
1,994,611
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
181,105
|
211,456
|
491,736
|
215,244
|
569,088
|
I. Nợ ngắn hạn
|
173,456
|
203,289
|
483,863
|
210,658
|
564,836
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
4,381
|
6,708
|
5,833
|
7,504
|
6,445
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,430
|
2,016
|
7,961
|
1,724
|
2,236
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
27,959
|
63,744
|
30,107
|
49,237
|
56,236
|
6. Phải trả người lao động
|
9,974
|
12,026
|
27,817
|
6,491
|
9,906
|
7. Chi phí phải trả
|
2,806
|
3,571
|
2,783
|
2,889
|
4,317
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
33,526
|
33,931
|
316,109
|
45,658
|
355,792
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
7,649
|
8,167
|
7,873
|
4,586
|
4,253
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
7,649
|
8,167
|
7,873
|
4,586
|
4,253
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,353,628
|
1,539,399
|
1,405,790
|
1,575,733
|
1,425,523
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,353,628
|
1,539,399
|
1,405,790
|
1,575,733
|
1,425,523
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,020,770
|
1,020,770
|
1,020,770
|
1,020,770
|
1,020,770
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
14,652
|
14,652
|
14,652
|
14,652
|
14,652
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
318,206
|
503,977
|
370,368
|
540,311
|
390,101
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
87,907
|
79,121
|
92,388
|
92,388
|
126,440
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,534,733
|
1,750,855
|
1,897,525
|
1,790,977
|
1,994,611
|