I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
146,065
|
168,166
|
213,307
|
209,196
|
191,995
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-5,838
|
-3,968
|
-2,672
|
-706
|
-925
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10,918
|
10,611
|
11,149
|
11,473
|
11,554
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1,990
|
0
|
-1,047
|
-3
|
2,799
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-18,746
|
-14,580
|
-12,774
|
-12,175
|
-15,277
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
140,227
|
164,197
|
210,635
|
208,491
|
191,070
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-3,955
|
-21,219
|
-9,574
|
15,787
|
-10,946
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
|
0
|
|
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
3,542
|
-497
|
-2,014
|
17,582
|
9,725
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-296
|
-478
|
-1,826
|
-78
|
1,444
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
0
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-31,276
|
-22,809
|
-20,881
|
0
|
-47,196
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,054
|
-17,896
|
-4,799
|
-7,651
|
12,132
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
106,189
|
101,299
|
171,541
|
234,131
|
156,230
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7,337
|
-5,587
|
-6,360
|
-4,159
|
-2,455
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-290,000
|
-442,000
|
-355,000
|
-684,000
|
-75,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
280,000
|
404,000
|
495,000
|
397,000
|
205,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
20,732
|
29,394
|
21,538
|
7,882
|
7,235
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3,395
|
-14,193
|
155,178
|
-283,277
|
134,780
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
11,730
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
0
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-18,568
|
-188,393
|
-300,791
|
-393
|
-22,650
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-18,568
|
-176,663
|
-300,791
|
-393
|
-22,650
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
91,016
|
-89,557
|
25,928
|
-49,539
|
268,359
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
73,558
|
163,006
|
73,448
|
100,424
|
50,885
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1,568
|
0
|
1,047
|
0
|
-1,955
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
163,006
|
73,448
|
100,424
|
50,885
|
317,289
|