単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 860,312 903,379 917,082 1,170,243 1,122,646
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 118,889 79,308 122,800 143,321 110,352
1. Tiền 22,889 26,308 40,800 28,321 49,352
2. Các khoản tương đương tiền 96,000 53,000 82,000 115,000 61,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 397,500 454,500 399,500 571,500 546,500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26,204 105,155 78,024 33,916 19,163
1. Phải thu khách hàng 40,635 26,977 30,803 19,542 24,797
2. Trả trước cho người bán 9,762 83,146 55,191 22,298 3,487
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 6,062 10,286 7,249 6,139 4,907
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -30,254 -15,254 -15,219 -14,063 -14,029
IV. Tổng hàng tồn kho 278,585 227,703 272,568 372,261 395,176
1. Hàng tồn kho 278,585 227,703 272,568 372,261 395,176
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 39,133 36,713 44,191 49,244 51,455
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 25,367 28,403 30,973 34,804 39,117
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 13,766 8,310 13,218 14,441 12,338
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 532,349 534,437 530,757 550,664 558,263
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 198,778 198,921 204,600 203,471 211,214
1. Tài sản cố định hữu hình 136,102 136,246 141,924 140,795 148,538
- Nguyên giá 608,113 613,170 624,007 628,077 641,136
- Giá trị hao mòn lũy kế -472,011 -476,924 -482,082 -487,282 -492,598
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 62,676 62,676 62,676 62,676 62,676
- Nguyên giá 63,966 63,966 63,966 63,966 63,966
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,290 -1,290 -1,290 -1,290 -1,290
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 228,318 228,318 228,372 246,788 246,788
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 246,734 246,734 246,788 246,788 246,788
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -18,416 -18,416 -18,416 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,228 2,175 2,175 2,122 2,122
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,228 2,175 2,175 2,122 2,122
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,392,661 1,437,816 1,447,839 1,720,907 1,680,909
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 526,970 544,556 542,212 790,844 730,435
I. Nợ ngắn hạn 526,970 544,556 542,212 790,844 730,435
1. Vay và nợ ngắn 0 54,512 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 13,318 14,031 14,023 31,615 16,852
4. Người mua trả tiền trước 222,504 136,492 177,343 445,714 457,562
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 0 0 0 0
6. Phải trả người lao động 14,275 13,660 14,107 17,389 17,798
7. Chi phí phải trả 129,356 220,407 249,424 209,583 150,454
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 56,757 16,915 16,719 15,927 17,045
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 53,576 60,753 44,158 47,276 48,547
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 865,692 893,260 905,627 930,063 950,474
I. Vốn chủ sở hữu 865,692 893,260 905,627 930,063 950,474
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 619,689 619,689 619,689 619,689 619,689
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 113,777 113,777 127,004 127,004 139,615
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 59,766 59,766 46,539 46,539 33,928
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 72,460 100,028 112,395 136,831 157,242
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 37,184 27,786 26,439 23,339 22,179
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,392,661 1,437,816 1,447,839 1,720,907 1,680,909