TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
944,470
|
860,312
|
903,379
|
917,082
|
1,170,243
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
170,888
|
118,889
|
79,308
|
122,800
|
143,321
|
1. Tiền
|
18,088
|
22,889
|
26,308
|
40,800
|
28,321
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
152,800
|
96,000
|
53,000
|
82,000
|
115,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
387,500
|
397,500
|
454,500
|
399,500
|
571,500
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
17,153
|
26,204
|
105,155
|
78,024
|
33,916
|
1. Phải thu khách hàng
|
36,087
|
40,635
|
26,977
|
30,803
|
19,542
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,284
|
9,762
|
83,146
|
55,191
|
22,298
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
7,226
|
6,062
|
10,286
|
7,249
|
6,139
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-30,444
|
-30,254
|
-15,254
|
-15,219
|
-14,063
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
342,940
|
278,585
|
227,703
|
272,568
|
372,261
|
1. Hàng tồn kho
|
342,940
|
278,585
|
227,703
|
272,568
|
372,261
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
25,990
|
39,133
|
36,713
|
44,191
|
49,244
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
23,628
|
25,367
|
28,403
|
30,973
|
34,804
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,362
|
13,766
|
8,310
|
13,218
|
14,441
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
529,909
|
532,349
|
534,437
|
530,757
|
550,664
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
199,840
|
198,778
|
198,921
|
204,600
|
203,471
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
137,151
|
136,102
|
136,246
|
141,924
|
140,795
|
- Nguyên giá
|
604,399
|
608,113
|
613,170
|
624,007
|
628,077
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-467,248
|
-472,011
|
-476,924
|
-482,082
|
-487,282
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
62,690
|
62,676
|
62,676
|
62,676
|
62,676
|
- Nguyên giá
|
63,966
|
63,966
|
63,966
|
63,966
|
63,966
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,276
|
-1,290
|
-1,290
|
-1,290
|
-1,290
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
228,318
|
228,318
|
228,318
|
228,372
|
246,788
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
246,734
|
246,734
|
246,734
|
246,788
|
246,788
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-18,416
|
-18,416
|
-18,416
|
-18,416
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,228
|
2,228
|
2,175
|
2,175
|
2,122
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,228
|
2,228
|
2,175
|
2,175
|
2,122
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,474,379
|
1,392,661
|
1,437,816
|
1,447,839
|
1,720,907
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
578,037
|
526,970
|
544,556
|
542,212
|
790,844
|
I. Nợ ngắn hạn
|
578,037
|
526,970
|
544,556
|
542,212
|
790,844
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
54,512
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
42,125
|
13,318
|
14,031
|
14,023
|
31,615
|
4. Người mua trả tiền trước
|
288,400
|
222,504
|
136,492
|
177,343
|
445,714
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
12,952
|
14,275
|
13,660
|
14,107
|
17,389
|
7. Chi phí phải trả
|
140,703
|
129,356
|
220,407
|
249,424
|
209,583
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
31,398
|
56,757
|
16,915
|
16,719
|
15,927
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
47,602
|
53,576
|
60,753
|
44,158
|
47,276
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
896,342
|
865,692
|
893,260
|
905,627
|
930,063
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
896,342
|
865,692
|
893,260
|
905,627
|
930,063
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
619,689
|
619,689
|
619,689
|
619,689
|
619,689
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
113,777
|
113,777
|
113,777
|
127,004
|
127,004
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
39,608
|
59,766
|
59,766
|
46,539
|
46,539
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
123,267
|
72,460
|
100,028
|
112,395
|
136,831
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
14,856
|
37,184
|
27,786
|
26,439
|
23,339
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,474,379
|
1,392,661
|
1,437,816
|
1,447,839
|
1,720,907
|