単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 284,654 339,594 229,214 182,958 311,348
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 284,654 339,594 229,214 182,958 311,348
Giá vốn hàng bán 244,281 294,211 179,801 163,304 265,723
Lợi nhuận gộp 40,373 45,383 49,412 19,654 45,624
Doanh thu hoạt động tài chính 4,543 9,152 2,684 13,927 3,754
Chi phí tài chính 32 56 3,218 -17,982 2
Trong đó: Chi phí lãi vay 28 56 55 2
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,169 20,047 33,308 21,210 23,654
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 20,714 34,432 15,570 30,354 25,723
Thu nhập khác 294 208 111 1,649 522
Chi phí khác 370 180 222 883 732
Lợi nhuận khác -76 28 -111 766 -210
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 20,638 34,460 15,459 31,120 25,513
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,128 6,892 3,092 6,683 5,103
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 4,128 6,892 3,092 6,683 5,103
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 16,511 27,568 12,367 24,437 21,410
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 16,511 27,568 12,367 24,437 21,410
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)