Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
284,654
|
339,594
|
229,214
|
182,958
|
311,348
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
284,654
|
339,594
|
229,214
|
182,958
|
311,348
|
Giá vốn hàng bán
|
244,281
|
294,211
|
179,801
|
163,304
|
265,723
|
Lợi nhuận gộp
|
40,373
|
45,383
|
49,412
|
19,654
|
45,624
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,543
|
9,152
|
2,684
|
13,927
|
3,754
|
Chi phí tài chính
|
32
|
56
|
3,218
|
-17,982
|
2
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
28
|
56
|
55
|
|
2
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24,169
|
20,047
|
33,308
|
21,210
|
23,654
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20,714
|
34,432
|
15,570
|
30,354
|
25,723
|
Thu nhập khác
|
294
|
208
|
111
|
1,649
|
522
|
Chi phí khác
|
370
|
180
|
222
|
883
|
732
|
Lợi nhuận khác
|
-76
|
28
|
-111
|
766
|
-210
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
20,638
|
34,460
|
15,459
|
31,120
|
25,513
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,128
|
6,892
|
3,092
|
6,683
|
5,103
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,128
|
6,892
|
3,092
|
6,683
|
5,103
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
16,511
|
27,568
|
12,367
|
24,437
|
21,410
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
16,511
|
27,568
|
12,367
|
24,437
|
21,410
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|