Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
431,349
|
438,668
|
598,675
|
1,012,941
|
1,036,420
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
431,349
|
438,668
|
598,675
|
1,012,941
|
1,036,420
|
Giá vốn hàng bán
|
360,264
|
375,212
|
516,519
|
869,316
|
881,598
|
Lợi nhuận gộp
|
71,085
|
63,456
|
82,156
|
143,625
|
154,823
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
13,898
|
32,225
|
23,215
|
33,641
|
30,306
|
Chi phí tài chính
|
8,833
|
440
|
-19,708
|
-29,538
|
-14,675
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
11
|
0
|
0
|
139
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
58,128
|
57,557
|
71,360
|
117,977
|
98,734
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18,022
|
37,683
|
53,719
|
88,826
|
101,070
|
Thu nhập khác
|
943
|
1,135
|
846
|
609
|
2,262
|
Chi phí khác
|
970
|
1,098
|
258
|
1,258
|
1,655
|
Lợi nhuận khác
|
-27
|
37
|
588
|
-649
|
607
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
17,995
|
37,720
|
54,307
|
88,177
|
101,677
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,795
|
8,471
|
11,332
|
20,859
|
20,794
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,795
|
8,471
|
11,332
|
20,859
|
20,794
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
14,200
|
29,249
|
42,975
|
67,318
|
80,882
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
14,200
|
29,249
|
42,975
|
67,318
|
80,882
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|