単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 431,349 438,668 598,675 1,012,941 1,036,420
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 431,349 438,668 598,675 1,012,941 1,036,420
Giá vốn hàng bán 360,264 375,212 516,519 869,316 881,598
Lợi nhuận gộp 71,085 63,456 82,156 143,625 154,823
Doanh thu hoạt động tài chính 13,898 32,225 23,215 33,641 30,306
Chi phí tài chính 8,833 440 -19,708 -29,538 -14,675
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 11 0 0 139
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 58,128 57,557 71,360 117,977 98,734
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 18,022 37,683 53,719 88,826 101,070
Thu nhập khác 943 1,135 846 609 2,262
Chi phí khác 970 1,098 258 1,258 1,655
Lợi nhuận khác -27 37 588 -649 607
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 17,995 37,720 54,307 88,177 101,677
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,795 8,471 11,332 20,859 20,794
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,795 8,471 11,332 20,859 20,794
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 14,200 29,249 42,975 67,318 80,882
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 14,200 29,249 42,975 67,318 80,882
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)