I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
17,995
|
37,720
|
54,307
|
88,177
|
101,677
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
30,606
|
-37,089
|
-29,076
|
-13,875
|
-32,476
|
- Khấu hao TSCĐ
|
27,383
|
24,270
|
22,350
|
19,524
|
20,048
|
- Các khoản dự phòng
|
10,729
|
-32,473
|
-35,738
|
-9,582
|
-34,630
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1,679
|
337
|
1,150
|
-209
|
-64
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5,826
|
-29,235
|
-16,838
|
-23,608
|
-17,970
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
11
|
0
|
0
|
139
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
48,602
|
631
|
25,231
|
74,302
|
69,201
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
9,500
|
133,587
|
-8,918
|
16,263
|
-13,695
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-20,787
|
-349,848
|
71,082
|
189,077
|
-29,321
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-40,156
|
246,918
|
-41,669
|
-85,128
|
204,650
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
0
|
106
|
106
|
106
|
106
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
-11
|
0
|
0
|
-139
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8,000
|
-10,754
|
-9,000
|
-18,133
|
-32,002
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5,331
|
-5,014
|
-3,839
|
-4,384
|
-12,953
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-16,173
|
15,614
|
32,993
|
172,104
|
185,847
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11,634
|
-6,916
|
-7,124
|
-8,764
|
-23,679
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
789
|
196
|
0
|
143
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-45,000
|
-37,000
|
-220,000
|
-265,500
|
-334,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
84,000
|
165,000
|
95,000
|
150,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-54
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
16,417
|
12,203
|
11,375
|
22,587
|
17,804
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-39,428
|
52,483
|
-50,750
|
-156,535
|
-189,929
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
101,602
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-32,873
|
0
|
0
|
-101,602
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10,807
|
-48,500
|
-11,806
|
-32,477
|
-23,548
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-10,807
|
-81,373
|
-11,806
|
-32,477
|
-23,548
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-66,408
|
-13,276
|
-29,563
|
-16,908
|
-27,631
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
298,413
|
231,913
|
218,300
|
187,587
|
170,888
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-93
|
-337
|
-1,150
|
209
|
64
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
231,913
|
218,300
|
187,587
|
170,888
|
143,321
|