I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
30,223
|
37,266
|
35,585
|
19,923
|
27,988
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
40,663
|
39,304
|
37,798
|
36,446
|
30,025
|
- Khấu hao TSCĐ
|
28,980
|
29,359
|
29,704
|
30,497
|
23,780
|
- Các khoản dự phòng
|
576
|
257
|
207
|
-560
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-119
|
-157
|
-45
|
-132
|
-59
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
11,226
|
9,845
|
7,931
|
6,640
|
6,304
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
70,886
|
76,570
|
73,383
|
56,368
|
58,014
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-26,950
|
-26,686
|
28,451
|
-26,163
|
-31,850
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-34,240
|
18,791
|
6,104
|
-735
|
-645
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
35,169
|
-14,491
|
-25,393
|
79,981
|
-39,797
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,914
|
4,391
|
-25,300
|
-50,734
|
41,830
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-11,640
|
-10,250
|
-8,331
|
-7,052
|
-6,699
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,995
|
-5,563
|
-5,472
|
-5,383
|
-3,869
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
38
|
99
|
41
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4,346
|
-5,864
|
-6,840
|
-2,474
|
-3,998
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
25,009
|
36,997
|
36,643
|
43,808
|
12,985
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,908
|
-19,016
|
-6,168
|
-17,464
|
-4,640
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
35
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
119
|
157
|
45
|
97
|
59
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,789
|
-18,859
|
-6,124
|
-17,331
|
-4,581
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
19,775
|
12,634
|
22,600
|
20,756
|
34,717
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-32,251
|
-36,381
|
-39,304
|
-37,214
|
-31,291
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7,500
|
-10,000
|
-10,000
|
-14,932
|
-9,971
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-19,976
|
-33,747
|
-26,704
|
-31,389
|
-6,545
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,243
|
-15,610
|
3,815
|
-4,913
|
1,859
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
31,928
|
33,171
|
17,562
|
21,376
|
16,464
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
33,171
|
17,562
|
21,376
|
16,464
|
18,323
|