単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 299,248 152,404 111,229 90,754 114,809
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 299,248 152,404 111,229 90,754 114,809
Giá vốn hàng bán 259,810 102,084 47,333 44,010 51,217
Lợi nhuận gộp 39,438 50,319 63,896 46,744 63,592
Doanh thu hoạt động tài chính 18,243 5,675 326 105 7
Chi phí tài chính 26,538 24,962 35,732 39,546 32,295
Trong đó: Chi phí lãi vay 26,442 24,931 35,158 39,546 29,940
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,697 9,592 11,543 7,982 9,322
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12,202 21,521 16,968 -985 21,991
Thu nhập khác 176 216 490 628 262
Chi phí khác 183 556 475 349 1,215
Lợi nhuận khác -7 -340 15 280 -953
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -5,244 80 22 -307 9
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 12,195 21,181 16,983 -706 21,038
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,427 2,290 1,099 659 796
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -424 648 148 152 415
Chi phí thuế TNDN 2,003 2,938 1,247 811 1,211
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10,192 18,243 15,736 -1,517 19,826
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 3,677 1,817 7,512 2,172 7,434
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,516 16,426 8,224 -3,689 12,392
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)