単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 288,761 229,223 179,106 134,681 128,305
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,883 15,901 3,531 2,443 9,968
1. Tiền 4,883 9,901 3,531 2,443 6,468
2. Các khoản tương đương tiền 0 6,000 0 0 3,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19,929 5,000 12,126 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 19,929 5,000 12,700 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 -574 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 206,800 148,561 136,494 102,307 91,102
1. Phải thu khách hàng 148,576 106,112 86,269 62,728 60,891
2. Trả trước cho người bán 7,565 12,937 9,925 4,705 646
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 62,895 41,037 51,702 45,735 40,426
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,427 -11,715 -11,593 -11,051 -11,051
IV. Tổng hàng tồn kho 49,273 48,136 24,602 25,565 23,478
1. Hàng tồn kho 49,273 48,136 24,602 25,565 24,836
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -1,358
V. Tài sản ngắn hạn khác 7,876 11,624 2,353 4,367 3,757
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 179 98 304 176 98
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7,543 11,373 1,895 4,036 3,505
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 154 154 154 154 154
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 584,830 620,747 653,475 657,778 615,710
I. Các khoản phải thu dài hạn 300 300 250 50 250
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 20 20 20 20 20
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 326,454 313,483 641,052 643,277 597,282
1. Tài sản cố định hữu hình 326,454 313,483 641,052 643,277 597,282
- Nguyên giá 401,125 398,959 744,776 783,176 775,998
- Giá trị hao mòn lũy kế -74,671 -85,476 -103,724 -139,899 -178,716
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 13,453 7,881 7,617 8,204 8,245
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,899 7,881 7,617 8,204 8,245
3. Đầu tư dài hạn khác 5,554 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4,624 3,965 4,424 6,113 9,796
1. Chi phí trả trước dài hạn 112 87 37 1,312 5,411
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 4,512 3,878 4,387 4,800 4,385
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 873,590 849,970 832,581 792,459 744,015
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 639,884 597,467 558,488 518,845 465,245
I. Nợ ngắn hạn 279,088 191,451 177,383 132,828 123,218
1. Vay và nợ ngắn 115,145 79,013 63,791 28,112 23,312
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 109,323 76,941 59,296 58,729 60,976
4. Người mua trả tiền trước 8,351 0 0 62 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,272 7,264 8,213 2,162 2,513
6. Phải trả người lao động 6,218 4,945 3,982 3,866 5,254
7. Chi phí phải trả 19,362 4,852 15,780 13,100 1,498
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 11,763 17,947 25,825 26,456 29,344
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 43
II. Nợ dài hạn 360,797 406,016 381,105 386,017 342,027
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 15,500 27,172 29,253 17,812 11,194
4. Vay và nợ dài hạn 345,297 378,844 351,852 368,205 330,833
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 233,706 252,503 274,093 273,614 278,770
I. Vốn chủ sở hữu 233,706 252,503 274,093 273,614 278,770
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -83 -83 -83 -83 -83
3. Vốn khác của chủ sở hữu 27,171 27,171 27,171 27,171 27,171
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 14,404 19,404 34,404 34,404 34,404
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,273 5,163 5,631 6,064 6,064
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,964 29,054 19,848 13,781 18,581
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 653 488 495 341 278
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 69,976 71,793 87,121 92,277 92,633
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 873,590 849,970 832,581 792,459 744,015