単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 28,779 32,976 13,040 22,120 25,654
2. Điều chỉnh cho các khoản 11,040 -1,760 18,216 19,394 16,531
- Khấu hao TSCĐ 5,580 4,969 12,201 11,755 11,232
- Các khoản dự phòng 3,794 3,794 3,094 2,227
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 1 0 -1 -1
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -489 -13,371 -274 -980 -229
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 2,155 2,847 6,290 5,526 3,302
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 39,819 31,216 31,257 41,514 42,185
- Tăng, giảm các khoản phải thu -10,556 -10,666 -50 -17,466 -6,979
- Tăng, giảm hàng tồn kho -11,614 -8,503 8,015 3,357 -8,133
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 760 -458 33,028 -432 8,780
- Tăng giảm chi phí trả trước -1,217 -2,053 -33,122 -703 -1,648
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -2,155 -2,847 -6,290 -5,526 -3,302
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,579 -2,753 -2,322 -1,573 -1,060
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 17 18
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,333 -3,877 -2,599 -1,873 -4,294
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 11,141 77 27,918 17,298 25,547
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -31,847 -62,441 -12,382 -5,181 -5,688
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 60 30,230 700 4,868 15
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -18,115 -10,000 -4,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 18,000 10,000 115 4,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 317 296 141 208 214
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -31,585 -31,914 -11,426 -105 -5,459
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 133,754 160,857 133,675 150,712 155,570
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -95,994 -151,532 -140,397 -160,124 -168,431
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -7,230 -7,230 -9,037 -7,230 -7,230
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 30,531 2,096 -15,759 -16,642 -20,090
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 10,086 -29,742 732 550 -2
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 26,639 36,724 6,982 7,715 8,267
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -1 0 1 1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 36,724 6,982 7,715 8,267 8,266