I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
28,779
|
32,976
|
13,040
|
22,120
|
25,654
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
11,040
|
-1,760
|
18,216
|
19,394
|
16,531
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,580
|
4,969
|
12,201
|
11,755
|
11,232
|
- Các khoản dự phòng
|
3,794
|
3,794
|
|
3,094
|
2,227
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
1
|
0
|
-1
|
-1
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-489
|
-13,371
|
-274
|
-980
|
-229
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2,155
|
2,847
|
6,290
|
5,526
|
3,302
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
39,819
|
31,216
|
31,257
|
41,514
|
42,185
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-10,556
|
-10,666
|
-50
|
-17,466
|
-6,979
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-11,614
|
-8,503
|
8,015
|
3,357
|
-8,133
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
760
|
-458
|
33,028
|
-432
|
8,780
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,217
|
-2,053
|
-33,122
|
-703
|
-1,648
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,155
|
-2,847
|
-6,290
|
-5,526
|
-3,302
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,579
|
-2,753
|
-2,322
|
-1,573
|
-1,060
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
17
|
18
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,333
|
-3,877
|
-2,599
|
-1,873
|
-4,294
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,141
|
77
|
27,918
|
17,298
|
25,547
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-31,847
|
-62,441
|
-12,382
|
-5,181
|
-5,688
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
60
|
30,230
|
700
|
4,868
|
15
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-18,115
|
-10,000
|
|
|
-4,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
18,000
|
10,000
|
115
|
|
4,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
317
|
296
|
141
|
208
|
214
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-31,585
|
-31,914
|
-11,426
|
-105
|
-5,459
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
133,754
|
160,857
|
133,675
|
150,712
|
155,570
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-95,994
|
-151,532
|
-140,397
|
-160,124
|
-168,431
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7,230
|
-7,230
|
-9,037
|
-7,230
|
-7,230
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
30,531
|
2,096
|
-15,759
|
-16,642
|
-20,090
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
10,086
|
-29,742
|
732
|
550
|
-2
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
26,639
|
36,724
|
6,982
|
7,715
|
8,267
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-1
|
0
|
1
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
36,724
|
6,982
|
7,715
|
8,267
|
8,266
|