Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
122,343
|
168,154
|
109,357
|
191,129
|
257,989
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
122,343
|
168,154
|
109,357
|
191,129
|
257,989
|
Giá vốn hàng bán
|
112,269
|
155,736
|
105,306
|
181,944
|
227,058
|
Lợi nhuận gộp
|
10,075
|
12,418
|
4,052
|
9,186
|
30,931
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
93
|
927
|
3,625
|
1,367
|
328
|
Chi phí tài chính
|
601
|
2,793
|
1,051
|
1,894
|
2,307
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
454
|
1,438
|
853
|
1,150
|
1,381
|
Chi phí bán hàng
|
4,126
|
4,413
|
4,493
|
5,503
|
7,775
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,742
|
3,025
|
3,428
|
1,829
|
2,543
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,698
|
3,114
|
-1,295
|
1,328
|
18,634
|
Thu nhập khác
|
60
|
111
|
20
|
482
|
30
|
Chi phí khác
|
38
|
132
|
47
|
168
|
20
|
Lợi nhuận khác
|
22
|
-21
|
-27
|
314
|
11
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,720
|
3,093
|
-1,322
|
1,642
|
18,645
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
518
|
617
|
189
|
0
|
4,102
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
518
|
617
|
189
|
0
|
4,102
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,202
|
2,476
|
-1,511
|
1,642
|
14,543
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,202
|
2,476
|
-1,511
|
1,642
|
14,543
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|