Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
535,612
|
704,367
|
529,573
|
512,195
|
478,236
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
535,612
|
704,367
|
529,573
|
512,195
|
478,236
|
Giá vốn hàng bán
|
496,084
|
661,077
|
475,263
|
451,270
|
421,645
|
Lợi nhuận gộp
|
39,527
|
43,291
|
54,309
|
60,925
|
56,591
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,218
|
4,124
|
5,101
|
4,403
|
3,829
|
Chi phí tài chính
|
6,391
|
5,594
|
9,398
|
9,323
|
8,707
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,354
|
4,313
|
4,845
|
5,590
|
4,575
|
Chi phí bán hàng
|
21,010
|
28,220
|
24,330
|
21,551
|
19,539
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,785
|
12,881
|
15,705
|
17,292
|
17,270
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,559
|
720
|
9,978
|
17,163
|
14,904
|
Thu nhập khác
|
912
|
1,239
|
875
|
1,530
|
1,246
|
Chi phí khác
|
395
|
377
|
248
|
1,806
|
248
|
Lợi nhuận khác
|
517
|
861
|
627
|
-276
|
998
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,076
|
1,581
|
10,605
|
16,887
|
15,902
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
47
|
83
|
47
|
240
|
873
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
47
|
83
|
47
|
240
|
873
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,029
|
1,498
|
10,558
|
16,646
|
15,029
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,029
|
1,498
|
10,558
|
16,646
|
15,029
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|