Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
384,754
|
446,938
|
422,076
|
447,983
|
580,399
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5,424
|
5,762
|
18,756
|
4,745
|
15,871
|
Doanh thu thuần
|
379,331
|
441,177
|
403,321
|
443,238
|
564,528
|
Giá vốn hàng bán
|
319,637
|
364,286
|
328,404
|
356,284
|
445,100
|
Lợi nhuận gộp
|
59,694
|
76,891
|
74,916
|
86,954
|
119,429
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,356
|
2,188
|
4,457
|
3,475
|
6,528
|
Chi phí tài chính
|
4,002
|
4,070
|
10,104
|
8,648
|
12,854
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,686
|
3,807
|
4,712
|
5,338
|
6,448
|
Chi phí bán hàng
|
27,692
|
33,794
|
31,801
|
29,102
|
43,351
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16,590
|
20,689
|
23,602
|
28,153
|
39,458
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,766
|
20,525
|
13,867
|
24,526
|
30,294
|
Thu nhập khác
|
861
|
88
|
2,247
|
930
|
12
|
Chi phí khác
|
1,985
|
309
|
1,321
|
2,085
|
2,552
|
Lợi nhuận khác
|
-1,124
|
-221
|
927
|
-1,155
|
-2,541
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
11,642
|
20,304
|
14,793
|
23,370
|
27,753
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,109
|
5,548
|
3,995
|
5,331
|
6,483
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
-58
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,109
|
5,548
|
3,995
|
5,331
|
6,425
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,533
|
14,756
|
10,799
|
18,040
|
21,328
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
8,533
|
14,756
|
10,799
|
18,040
|
21,328
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|