I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
11,642
|
20,304
|
14,793
|
23,370
|
27,753
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
15,075
|
14,264
|
15,413
|
13,294
|
-2,066
|
- Khấu hao TSCĐ
|
12,414
|
11,803
|
9,708
|
9,975
|
9,507
|
- Các khoản dự phòng
|
-123
|
-14
|
2,404
|
28
|
-17,540
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-630
|
-1,253
|
-1,166
|
-731
|
-338
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-273
|
-80
|
-245
|
-1,316
|
-142
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3,686
|
3,807
|
4,712
|
5,338
|
6,448
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
26,717
|
34,568
|
30,206
|
36,665
|
25,688
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
5,067
|
-30,857
|
31,139
|
-42,327
|
39,365
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-15,408
|
15,988
|
47,331
|
-22,076
|
-67,238
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-8,802
|
17,993
|
-25,544
|
22,079
|
8,062
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-913
|
1,569
|
1,038
|
1,327
|
-8,994
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,686
|
-3,807
|
-4,712
|
-5,338
|
-6,448
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,480
|
-2,920
|
-5,473
|
-7,129
|
-6,058
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-972
|
-1,759
|
-1,321
|
-1,570
|
-1,495
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-477
|
30,775
|
72,664
|
-18,370
|
-17,118
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,060
|
-18,741
|
-40,955
|
-2,924
|
-3,342
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
702
|
|
|
697
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
-183
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1,000
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
101
|
80
|
245
|
649
|
142
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,256
|
-18,661
|
-40,710
|
-1,578
|
-3,383
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
147,637
|
193,753
|
286,200
|
208,968
|
383,832
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-167,373
|
-208,045
|
-307,273
|
-215,538
|
-346,918
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,970
|
-4,424
|
-4,778
|
-426
|
-4,944
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-24,706
|
-18,716
|
-25,851
|
-6,996
|
31,970
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-26,439
|
-6,603
|
6,103
|
-26,943
|
11,469
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
63,511
|
36,985
|
30,119
|
36,330
|
10,122
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-87
|
-262
|
108
|
735
|
1,280
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
36,985
|
30,119
|
36,330
|
10,122
|
22,871
|