TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,984
|
3,366
|
3,144
|
3,870
|
3,580
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
798
|
1,094
|
1,337
|
1,868
|
1,671
|
1. Tiền
|
146
|
693
|
34
|
63
|
64
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
651
|
401
|
1,304
|
1,805
|
1,607
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,700
|
1,700
|
1,300
|
1,300
|
1,300
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2
|
11
|
18
|
131
|
113
|
1. Phải thu khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
0
|
0
|
100
|
100
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2
|
11
|
18
|
31
|
13
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
484
|
561
|
488
|
571
|
496
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
77
|
0
|
87
|
5
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
4
|
0
|
7
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
484
|
484
|
484
|
484
|
484
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
740,164
|
739,826
|
662,946
|
662,608
|
623,937
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
55,900
|
55,900
|
55,900
|
55,900
|
55,900
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
55,900
|
55,900
|
55,900
|
55,900
|
55,900
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,116
|
1,961
|
1,806
|
1,651
|
1,496
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,116
|
1,961
|
1,806
|
1,651
|
1,496
|
- Nguyên giá
|
9,472
|
9,472
|
9,288
|
9,288
|
9,288
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,357
|
-7,511
|
-7,482
|
-7,636
|
-7,791
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
74
|
74
|
74
|
74
|
74
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-74
|
-74
|
-74
|
-74
|
-74
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
671,874
|
671,874
|
595,333
|
595,333
|
556,973
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
648,950
|
648,950
|
648,950
|
648,950
|
648,950
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
65,800
|
65,800
|
65,800
|
65,800
|
65,800
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-42,876
|
-42,876
|
-119,417
|
-119,417
|
-157,777
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10,274
|
1,009
|
9,907
|
9,724
|
9,568
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10,274
|
1,009
|
9,907
|
9,724
|
9,568
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
743,148
|
743,192
|
666,090
|
666,478
|
627,517
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
26,805
|
26,906
|
26,478
|
26,983
|
26,401
|
I. Nợ ngắn hạn
|
26,805
|
26,906
|
1,462
|
1,872
|
6,893
|
1. Vay và nợ ngắn
|
19,000
|
18,700
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
702
|
887
|
901
|
862
|
858
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
75
|
52
|
38
|
94
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
14
|
0
|
14
|
14
|
14
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,894
|
5,899
|
4
|
4
|
5,894
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
25,015
|
25,111
|
19,509
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
5,894
|
6,087
|
193
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
18,700
|
18,700
|
18,700
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
716,343
|
716,285
|
639,613
|
639,495
|
601,116
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
716,343
|
716,285
|
639,613
|
639,495
|
601,116
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,100,000
|
1,100,000
|
1,100,000
|
1,100,000
|
1,100,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5,000
|
5,000
|
5,000
|
5,000
|
5,000
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-209,431
|
-209,431
|
-209,431
|
-209,431
|
-209,431
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-179,226
|
-179,284
|
-255,956
|
-256,074
|
-294,453
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
743,148
|
743,192
|
666,090
|
666,478
|
627,517
|