単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,144 3,870 3,580 3,618 3,398
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,337 1,868 1,671 1,212 1,047
1. Tiền 34 63 64 212 47
2. Các khoản tương đương tiền 1,304 1,805 1,607 1,000 1,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,300 1,300 1,300 1,700 1,700
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18 131 113 139 164
1. Phải thu khách hàng 0 0 0 0 0
2. Trả trước cho người bán 0 100 100 100 101
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 18 31 13 39 63
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 488 571 496 568 487
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 87 5 84 2
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4 0 7 0 1
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 484 484 484 0 484
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 484 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 662,946 662,608 623,937 623,684 585,062
I. Các khoản phải thu dài hạn 55,900 55,900 55,900 55,900 55,900
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 55,900 55,900 55,900 55,900 55,900
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,806 1,651 1,496 1,342 1,187
1. Tài sản cố định hữu hình 1,806 1,651 1,496 1,342 1,187
- Nguyên giá 9,288 9,288 9,288 9,288 9,288
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,482 -7,636 -7,791 -7,946 -8,101
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 74 74 74 74 74
- Giá trị hao mòn lũy kế -74 -74 -74 -74 -74
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 595,333 595,333 556,973 556,973 518,604
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 648,950 648,950 648,950 648,950 648,950
3. Đầu tư dài hạn khác 65,800 65,800 65,800 65,800 65,800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -119,417 -119,417 -157,777 -157,777 -196,146
V. Tổng tài sản dài hạn khác 9,907 9,724 9,568 9,469 9,371
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,907 9,724 9,568 9,469 9,371
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 666,090 666,478 627,517 627,302 588,459
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 26,478 26,983 26,401 26,174 26,470
I. Nợ ngắn hạn 1,462 1,872 6,893 1,753 1,386
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 901 862 858 795 795
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 38 94 0 47 55
6. Phải trả người lao động 14 14 14 15 19
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4 4 5,894 0 2
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 25,015 25,111 19,509 24,421 25,084
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 5,894 6,087 193 6,091 6,852
4. Vay và nợ dài hạn 18,700 18,700 18,700 18,200 18,200
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 639,613 639,495 601,116 601,128 561,990
I. Vốn chủ sở hữu 639,613 639,495 601,116 601,128 561,990
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,100,000 1,100,000 1,100,000 1,100,000 1,100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,000 5,000 5,000 5,000 5,000
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -209,431 -209,431 -209,431 -209,431 -209,431
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -255,956 -256,074 -294,453 -294,441 -333,580
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 666,090 666,478 627,517 627,302 588,459