単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 444 444 467 478 478
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 444 444 467 478 478
Giá vốn hàng bán 275 275 275 276 187
Lợi nhuận gộp 169 169 192 202 292
Doanh thu hoạt động tài chính 9 39 6 24 14
Chi phí tài chính 19,180 38,360 0
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 229 342 270 246 322
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -51 -19,314 -71 -38,380 -16
Thu nhập khác 36 18 47
Chi phí khác 42 18 93
Lợi nhuận khác -6 0 -46
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -57 -19,314 -117 -38,380 -16
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -57 -19,314 -117 -38,380 -16
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -57 -19,314 -117 -38,380 -16
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)