単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 512 444 444 467 478
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 512 444 444 467 478
Giá vốn hàng bán 254 275 275 275 276
Lợi nhuận gộp 258 169 169 192 202
Doanh thu hoạt động tài chính 66 9 39 6 24
Chi phí tài chính 74 19,180 38,360
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 218 229 342 270 246
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 33 -51 -19,314 -71 -38,380
Thu nhập khác 24 36 18 47
Chi phí khác 29 42 18 93
Lợi nhuận khác -5 -6 0 -46
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 27 -57 -19,314 -117 -38,380
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 27 -57 -19,314 -117 -38,380
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 27 -57 -19,314 -117 -38,380
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)