Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
10,944
|
558
|
1,312
|
1,551
|
1,832
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
10,944
|
558
|
1,312
|
1,551
|
1,832
|
Giá vốn hàng bán
|
18,656
|
1,601
|
1,015
|
1,015
|
1,101
|
Lợi nhuận gộp
|
-7,713
|
-1,043
|
297
|
536
|
732
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
91
|
95
|
90
|
125
|
94
|
Chi phí tài chính
|
-16,923
|
-939
|
1,546
|
74
|
76,720
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
440
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
1,473
|
32
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,196
|
1,304
|
1,058
|
973
|
1,100
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,633
|
-1,345
|
-2,218
|
-385
|
-76,994
|
Thu nhập khác
|
2,733
|
39
|
195
|
24
|
47
|
Chi phí khác
|
11,575
|
38
|
22,348
|
29
|
99
|
Lợi nhuận khác
|
-8,842
|
0
|
-22,153
|
-6
|
-52
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-3,209
|
-1,344
|
-24,371
|
-391
|
-77,046
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
168
|
0
|
1,578
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
168
|
0
|
1,578
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,377
|
-1,344
|
-25,949
|
-391
|
-77,046
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-3,377
|
-1,344
|
-25,949
|
-391
|
-77,046
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|